Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CTCB2207)

CW TCB/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,650

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **43,030

S-X *-15,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A4

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,390-240 (-3.62%)3 : 127,00019,15046,170ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23063,560-380 (-9.64%)4 : 132,00014,15046,240HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,840100 (+2.67%)4 : 134,00012,15049,360HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,200-280 (-6.25%)3 : 135,00011,15047,600BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,650-100 (-5.71%)8 : 135,00011,15048,200SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23124,750-200 (-4.04%)3 : 132,60013,55046,850VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,650 (0.00%)2 : 134,00012,15047,300VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,36070 (+5.43%)2 : 126,80025,0001,80027,720ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,55031,000-2,45031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400-400 (-22.22%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,45031,000-2,55031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,650 (0.00%)2 : 146,15034,00012,15047,300TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401700 (0.00%)2 : 117,95018,500-55019,900TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401630-20 (-3.08%)4 : 140,70043,000-2,30045,520VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB2401960-90 (-8.57%)1.94 : 121,15020,4111,32721,631VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh