Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,650
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **43,030
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 3 : 1 | 27,000 | 19,150 | 46,170 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 4 : 1 | 32,000 | 14,150 | 46,240 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 4 : 1 | 34,000 | 12,150 | 49,360 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 3 : 1 | 35,000 | 11,150 | 47,600 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,650 | -100 (-5.71%) | 8 : 1 | 35,000 | 11,150 | 48,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,750 | -200 (-4.04%) | 3 : 1 | 32,600 | 13,550 | 46,850 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 12,150 | 47,300 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,550 | 31,000 | -2,450 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,150 | 34,000 | 12,150 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,950 | 18,500 | -550 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 4 : 1 | 40,700 | 43,000 | -2,300 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 1.94 : 1 | 21,150 | 20,411 | 1,327 | 21,631 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |