Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CTCB2203)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,550

Thấp nhất NY10

KLGD371,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,300

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **52,020

S-X *-14,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,01090 (+1.52%)37,80017,85045,030ACBS12 tháng
CTCB23063,310-90 (-2.65%)51,90012,85045,240HCM9 tháng
CTCB23073,480370 (+11.90%)8,90010,85047,920HCM12 tháng
CTCB23094,040-30 (-0.74%)3,0009,85047,120BSI12 tháng
CTCB23101,550-30 (-1.90%)375,8009,85047,400SSI12 tháng
CTCB23114,300 (0.00%)12,85044,900MBS6 tháng
CTCB23124,220-120 (-2.76%)21,30012,25045,260VPBankS7 tháng
CTCB24016,100-100 (-1.61%)70010,85046,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,060-40 (-3.64%)21,60028,000-2,00032,12012 tháng
CPOW230940 (0.00%)12,40010,950-3,55014,58010 tháng
CSTB231860-20 (-25%)349,10026,800-5,20032,24010 tháng
CACB23061,820-40 (-2.15%)542,10026,7504,75027,4608 tháng
CACB2307590-30 (-4.84%)34,40026,7501,75028,5409 tháng
CFPT23163,110-100 (-3.12%)124,100111,80029,800113,1008 tháng
CFPT23171,400-30 (-2.10%)65,300111,80010,800122,00012 tháng
CHPG2341790-60 (-7.06%)115,70028,000-2,00031,5808 tháng
CHPG2342760-20 (-2.56%)325,70028,0004,00031,60012 tháng
CMBB2317850-50 (-5.56%)853,10023,1003,10024,2509 tháng
CMBB23181,540-180 (-10.47%)463,70023,1005,10024,16010 tháng
CMWG23181,530-70 (-4.38%)287,30049,4007,40051,1808 tháng
CSTB233660-10 (-14.29%)2,045,80026,800-4,20031,3006 tháng
CSTB2337830-30 (-3.49%)13,00026,800-20032,81012 tháng
CVIB2307990-150 (-13.16%)34,80021,5001,67723,5619 tháng
CVPB2321420-30 (-6.67%)106,10018,15015020,9409 tháng
CVPB232251020 (+4.08%)18,10018,150-1,85022,04010 tháng
CVRE2322990-60 (-5.71%)15,50022,000-2,00026,9708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:01/03/2022
Ngày niêm yết:17/03/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2022
Ngày đáo hạn:01/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,300
Giá thực hiện:52,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành