Chứng quyền TCB-HSC-MET07 (HOSE: CTCB2201)

CW TCB-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,560

Thấp nhất NY10

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,000

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,040

S-X *-19,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB-HSC-MET07

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23025,500-510 (-8.49%)8,70016,45043,500ACBS12 tháng
CTCB23062,940-370 (-11.18%)56,90011,45043,760HCM9 tháng
CTCB23072,790-690 (-19.83%)89,1009,45045,160HCM12 tháng
CTCB23093,580-460 (-11.39%)16,6008,45045,740BSI12 tháng
CTCB23101,360-190 (-12.26%)528,5008,45045,880SSI12 tháng
CTCB23114,300 (0.00%)11,45044,900MBS6 tháng
CTCB23124,100-120 (-2.84%)80010,85044,900VPBankS7 tháng
CTCB24014,810-1,290 (-21.15%)13,8009,45043,620VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23093,830-250 (-6.13%)2,600109,90029,836110,3599 tháng
CFPT23103,590-230 (-6.02%)49,300109,90025,388112,90912 tháng
CHPG2328510180 (+54.55%)44,80027,800-70029,5209 tháng
CHPG23291,040-60 (-5.45%)86,00027,800-1,20031,08012 tháng
CMBB23111,920-270 (-12.33%)21,30022,7003,70022,8409 tháng
CMBB23122,070-140 (-6.33%)47,40022,7003,20023,64012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)114,80066,000-22,50091,30012 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)224,50048,100-5,90054,3509 tháng
CMWG2310670-110 (-14.10%)29,20048,100-6,40057,85012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)373,70026,300-4,70031,0409 tháng
CSTB2325630 (0.00%)30026,300-5,20034,02012 tháng
CTCB23062,940-370 (-11.18%)56,90043,45011,45043,7609 tháng
CTCB23072,790-690 (-19.83%)89,10043,4509,45045,16012 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)100,30040,400-20,10061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)171,90040,400-15,60056,0509 tháng
CVNM230890-30 (-25%)89,90063,700-3,91868,3249 tháng
CVPB231190-100 (-52.63%)1,141,90018,050-1,49019,7119 tháng
CVPB2312510-80 (-13.56%)366,30018,050-1,96620,98912 tháng
CVRE231220-30 (-60%)117,30021,350-6,15027,5809 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)12,40021,350-8,15030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành