Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,560
Thấp nhất NY10
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,000
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,040
S-X *-19,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 5,500 | -510 (-8.49%) | 8,700 | 16,450 | 43,500 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,940 | -370 (-11.18%) | 56,900 | 11,450 | 43,760 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,790 | -690 (-19.83%) | 89,100 | 9,450 | 45,160 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 3,580 | -460 (-11.39%) | 16,600 | 8,450 | 45,740 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,360 | -190 (-12.26%) | 528,500 | 8,450 | 45,880 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 11,450 | 44,900 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 4,100 | -120 (-2.84%) | 800 | 10,850 | 44,900 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 4,810 | -1,290 (-21.15%) | 13,800 | 9,450 | 43,620 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,830 | -250 (-6.13%) | 2,600 | 109,900 | 29,836 | 110,359 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,590 | -230 (-6.02%) | 49,300 | 109,900 | 25,388 | 112,909 | 12 tháng |
CHPG2328 | 510 | 180 (+54.55%) | 44,800 | 27,800 | -700 | 29,520 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 86,000 | 27,800 | -1,200 | 31,080 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,920 | -270 (-12.33%) | 21,300 | 22,700 | 3,700 | 22,840 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,070 | -140 (-6.33%) | 47,400 | 22,700 | 3,200 | 23,640 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 114,800 | 66,000 | -22,500 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 224,500 | 48,100 | -5,900 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 670 | -110 (-14.10%) | 29,200 | 48,100 | -6,400 | 57,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 373,700 | 26,300 | -4,700 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 300 | 26,300 | -5,200 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,940 | -370 (-11.18%) | 56,900 | 43,450 | 11,450 | 43,760 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,790 | -690 (-19.83%) | 89,100 | 43,450 | 9,450 | 45,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 100,300 | 40,400 | -20,100 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 171,900 | 40,400 | -15,600 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 90 | -30 (-25%) | 89,900 | 63,700 | -3,918 | 68,324 | 9 tháng |
CVPB2311 | 90 | -100 (-52.63%) | 1,141,900 | 18,050 | -1,490 | 19,711 | 9 tháng |
CVPB2312 | 510 | -80 (-13.56%) | 366,300 | 18,050 | -1,966 | 20,989 | 12 tháng |
CVRE2312 | 20 | -30 (-60%) | 117,300 | 21,350 | -6,150 | 27,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 12,400 | 21,350 | -8,150 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |