Chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CSTB2217)

CW STB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY10

KLGD94,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH17,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,350

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,020

S-X *-3,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306350-50 (-12.50%)689,200-1,55030,700ACBS12 tháng
CSTB2312150 (0.00%)329,000-4,88334,083KIS12 tháng
CSTB2313310-10 (-3.13%)319,800-7,10537,105KIS15 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)27,400-7,88336,833KIS12 tháng
CSTB231880-20 (-20%)58,200-3,55032,320VND10 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)2,166,300-1,55030,040SSI9 tháng
CSTB232430 (0.00%)5,000-2,55031,120HCM9 tháng
CSTB2325570-100 (-14.93%)53,900-3,05033,780HCM12 tháng
CSTB2327330-30 (-8.33%)385,800-3,55033,980SSI10 tháng
CSTB2328500-20 (-3.85%)402,500-4,55037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)807,700-5,54934,039KIS7 tháng
CSTB2331130 (0.00%)-6,54935,649KIS9 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)169,500-7,43837,488KIS12 tháng
CSTB23331,540-80 (-4.94%)10,400-7,66139,191KIS15 tháng
CSTB23341,580220 (+16.18%)336,8001,45031,740ACBS10 tháng
CSTB233690-10 (-10%)143,200-2,55031,450VND6 tháng
CSTB23371,050-10 (-0.94%)4001,45034,350VND12 tháng
CSTB2338440-20 (-4.35%)1,603,700-55030,320VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,55031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326290-30 (-9.38%)1,833,60028,5501,05028,6609 tháng
CMBB2309800-110 (-12.09%)1,178,70022,2503,25022,2009 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)2,166,30028,450-1,55030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)40018,600-2,84621,4849 tháng
CACB2305810-20 (-2.41%)562,00026,8002,80028,86012 tháng
CFPT23132,65070 (+2.71%)188,000123,20023,200126,50010 tháng
CFPT23143,320100 (+3.11%)403,500123,20023,200133,20015 tháng
CHPG2331680-10 (-1.45%)2,964,60028,55055032,08012 tháng
CHPG2332680-10 (-1.45%)87,50028,5505032,58013 tháng
CHPG2333680-10 (-1.45%)3,287,40028,550-45033,08014 tháng
CHPG2334550-40 (-6.78%)331,40028,550-95033,90015 tháng
CMBB2314870-110 (-11.22%)965,80022,2502,25023,48010 tháng
CMBB23151,230-90 (-6.82%)364,40022,2502,25024,92015 tháng
CMSN2313780-10 (-1.27%)165,10068,100-11,90087,80012 tháng
CMWG23131,310140 (+11.97%)858,90053,8003,80057,86010 tháng
CMWG23141,110140 (+14.43%)1,278,30053,8001,80063,10015 tháng
CSTB2327330-30 (-8.33%)385,80028,450-3,55033,98010 tháng
CSTB2328500-20 (-3.85%)402,50028,450-4,55037,00015 tháng
CTCB23101,650-100 (-5.71%)488,10046,15011,15048,20012 tháng
CVHM2313300-20 (-6.25%)55,50040,700-9,30053,00012 tháng
CVIB2304870-70 (-7.45%)126,00021,1502,27122,16410 tháng
CVIB2305640-20 (-3.03%)2,370,10021,15038324,39215 tháng
CVIC2308200 (0.00%)417,70042,000-8,00052,00010 tháng
CVIC2309270 (0.00%)370,60042,000-10,00054,70012 tháng
CVNM231025010 (+4.17%)26,90064,700-13,69880,84810 tháng
CVNM2311460 (0.00%)476,50064,700-13,69882,90615 tháng
CVPB231418010 (+5.88%)634,10018,600-4,27623,56210 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)3,089,40018,600-4,75224,83915 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)190,60022,550-7,45031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:17,000,000
Khối lượng lưu hành:17,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành