Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.19 (HOSE: CSTB2213)

CW.STB.KIS.M.CA.T.19

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY790

Thấp nhất NY10

KLGD62,700

NN mua5,550

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,350

Giá thực hiện24,444

Hòa vốn **24,524

S-X *-2,094

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.19

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306170-70 (-29.17%)3,261,800-3,60030,340ACBS12 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)199,100-6,93333,833KIS12 tháng
CSTB2313210-30 (-12.50%)61,600-9,15536,605KIS15 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,300-9,93336,933KIS12 tháng
CSTB231850-10 (-16.67%)147,600-5,60032,200VND10 tháng
CSTB232220-10 (-33.33%)849,500-3,60030,080SSI9 tháng
CSTB232410-10 (-50%)374,500-4,60031,040HCM9 tháng
CSTB2325630 (0.00%)300-5,10034,020HCM12 tháng
CSTB232620 (0.00%)100-6,60033,040BSI7 tháng
CSTB2327350 (0.00%)20,400-5,60034,100SSI10 tháng
CSTB2328470-30 (-6%)321,600-6,60036,760SSI15 tháng
CSTB233010-20 (-66.67%)400-7,59934,039KIS7 tháng
CSTB233190-30 (-25%)1,800-8,59935,449KIS9 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)412,100-9,48837,088KIS12 tháng
CSTB23331,140-210 (-15.56%)86,100-9,71138,391KIS15 tháng
CSTB23341,140-180 (-13.64%)51,000-60030,420ACBS10 tháng
CSTB2335100 (0.00%)-4,60031,300MBS6 tháng
CSTB233640-20 (-33.33%)18,200-4,60031,200VND6 tháng
CSTB2337680-150 (-18.07%)10,700-60031,760VND12 tháng
CSTB2338340-100 (-22.73%)2,168,200-2,60030,020VPBankS6 tháng
CSTB2401230 (0.00%)-4,60031,690VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,700-7733,77712 tháng
CHPG2316830-60 (-6.74%)219,20027,700-1,18832,20815 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)199,10026,400-6,93333,83312 tháng
CSTB2313210-30 (-12.50%)61,60026,400-9,15536,60515 tháng
CHDB23061,250-30 (-2.34%)180,00022,4003,05923,69312 tháng
CHPG2319350-40 (-10.26%)31,50027,700-2,41131,51112 tháng
CMSN2307260-10 (-3.70%)15,70066,500-16,49985,59912 tháng
CNVL2305820-250 (-23.36%)11,20014,350-2,64920,27912 tháng
CPDR23052,030-470 (-18.80%)69,40026,2005,97828,34212 tháng
CPOW230640-20 (-33.33%)102,70010,650-5,34916,07912 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,30026,400-9,93336,93312 tháng
CVHM230780 (0.00%)1,00040,500-22,16663,30612 tháng
CVIC230627050 (+22.73%)6,60043,250-18,97264,38212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)142,00063,400-8,30774,17512 tháng
CVRE2308200-130 (-39.39%)1,70021,300-10,03332,33312 tháng
CHPG2336220-50 (-18.52%)12,50027,700-41128,9917 tháng
CHPG2337520-50 (-8.77%)21,50027,700-1,96631,7469 tháng
CHPG2338820-40 (-4.65%)21,00027,700-2,29933,27912 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,20027,700-2,52235,88215 tháng
CMBB2316520-80 (-13.33%)133,60022,6504,65123,1997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)240,40066,500-15,49982,0997 tháng
CMSN2316480-240 (-33.33%)158,50066,500-17,47988,77912 tháng
CMSN2317960-60 (-5.88%)22,90066,500-20,36894,54815 tháng
CMWG2315100-30 (-23.08%)137,00048,150-73850,8887 tháng
CPOW2313200-50 (-20%)311,00010,650-2,23813,2889 tháng
CPOW2314480-50 (-9.43%)50,00010,650-2,46114,07112 tháng
CPOW2315660-100 (-13.16%)154,90010,650-2,80614,77615 tháng
CSHB2302120-10 (-7.69%)19,10011,150-84912,2397 tháng
CSHB230350010 (+2.04%)2,90011,150-1,19513,3459 tháng
CSHB230432040 (+14.29%)2,10011,150-51613,2669 tháng
CSHB2305410110 (+36.67%)5,80011,150-1,40514,60512 tháng
CSHB23061,100-20 (-1.79%)218,80011,150-1,62714,97715 tháng
CSTB233010-20 (-66.67%)40026,400-7,59934,0397 tháng
CSTB233190-30 (-25%)1,80026,400-8,59935,4499 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)412,10026,400-9,48837,08812 tháng
CSTB23331,140-210 (-15.56%)86,10026,400-9,71138,39115 tháng
CTPB230430-70 (-70%)76,90016,500-2,38819,0087 tháng
CTPB2305200-80 (-28.57%)48,30016,500-2,83320,1339 tháng
CTPB2306920-200 (-17.86%)9,10016,500-3,38821,72812 tháng
CVHM231540 (0.00%)40,500-10,38851,2087 tháng
CVHM2316160-60 (-27.27%)4,10040,500-10,73452,5149 tháng
CVHM2317360-100 (-21.74%)341,60040,500-11,84555,22512 tháng
CVHM2318860-220 (-20.37%)142,50040,500-12,95657,75615 tháng
CVIC2312160-90 (-36%)485,40043,250-9,09553,9459 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)404,90043,250-10,20657,25612 tháng
CVIC23141,290-180 (-12.24%)65,10043,250-11,31761,01715 tháng
CVNM23132010 (+100%)50,80063,400-18,89782,4937 tháng
CVNM2314400-60 (-13.04%)319,90063,400-21,74888,28412 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)63,400-23,70893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)61,00018,100-4,25722,4537 tháng
CVPB2317120-30 (-20%)20,00018,100-4,77523,3329 tháng
CVPB2318290-60 (-17.14%)262,80018,100-5,31624,52212 tháng
CVPB23191,180-100 (-7.81%)58,90018,100-5,84626,19615 tháng
CVRE231710 (0.00%)3,90021,300-8,69930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,70021,300-9,69931,6799 tháng
CVRE2319160-50 (-23.81%)406,40021,300-10,47732,41712 tháng
CVRE2320810-150 (-15.63%)92,00021,300-11,03333,95315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,444
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành