Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,840
Thấp nhất NY10
KLGD60,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,050
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **26,020
S-X *-9,950
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 310 | -90 (-22.50%) | 507,600 | -1,550 | 30,620 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 25,000 | -4,883 | 34,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 234,200 | -7,105 | 37,055 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 100 | 40 (+66.67%) | 15,200 | -7,883 | 36,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 47,700 | -3,550 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 907,100 | -1,550 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | -2,550 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | (0.00%) | 9,600 | -3,050 | 34,180 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 340 | -20 (-5.56%) | 86,900 | -3,550 | 34,040 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 510 | -10 (-1.92%) | 342,600 | -4,550 | 37,080 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 573,100 | -5,549 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | -6,549 | 35,649 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 320 | -20 (-5.88%) | 57,100 | -7,438 | 37,488 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,480 | -140 (-8.64%) | 10,300 | -7,661 | 39,071 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 136,200 | 1,450 | 30,960 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 80 | -20 (-20%) | 135,000 | -2,550 | 31,400 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 100 | 1,450 | 34,560 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 470 | 10 (+2.17%) | 597,700 | -550 | 30,410 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,550 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | 28,500 | -1,500 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 250,000 | 10,650 | -3,850 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 47,700 | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,770 | -80 (-4.32%) | 150,400 | 26,900 | 4,900 | 27,310 | 8 tháng |
CACB2307 | 580 | -20 (-3.33%) | 99,200 | 26,900 | 1,900 | 28,480 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,200 | 330 (+8.53%) | 88,800 | 123,700 | 41,700 | 124,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,000 | 190 (+10.50%) | 91,900 | 123,700 | 22,700 | 131,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 830 | -90 (-9.78%) | 155,800 | 28,500 | -1,500 | 31,660 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 60,700 | 28,500 | 4,500 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -10 (-1.39%) | 176,500 | 22,300 | 2,300 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -150 (-9.38%) | 5,000 | 22,300 | 4,300 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 67,000 | 53,200 | 11,200 | 54,480 | 8 tháng |
CSTB2336 | 80 | -20 (-20%) | 135,000 | 28,450 | -2,550 | 31,400 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 100 | 28,450 | 1,450 | 34,560 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -40 (-3.81%) | 45,400 | 21,350 | 1,527 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,300 | 18,450 | 450 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 9,800 | 18,450 | -1,550 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | -30 (-3.37%) | 17,300 | 22,150 | -1,850 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |