Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CSTB2208)

CW.STB.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY600

Thấp nhất NY10

KLGD5,000

NN mua5,000

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,700

Giá thực hiện30,111

Hòa vốn **30,161

S-X *-12,411

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.17

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306300-100 (-25%)688,100-1,50030,600ACBS12 tháng
CSTB2312150 (0.00%)329,000-4,83334,083KIS12 tháng
CSTB2313290-30 (-9.38%)319,700-7,05537,005KIS15 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)17,400-7,83336,833KIS12 tháng
CSTB231880-20 (-20%)58,200-3,50032,320VND10 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)1,977,700-1,50030,040SSI9 tháng
CSTB232430 (0.00%)5,000-2,50031,120HCM9 tháng
CSTB2325570-100 (-14.93%)53,700-3,00033,780HCM12 tháng
CSTB2327340-20 (-5.56%)384,500-3,50034,040SSI10 tháng
CSTB2328480-40 (-7.69%)402,400-4,50036,840SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)807,700-5,49934,039KIS7 tháng
CSTB2331130 (0.00%)-6,49935,649KIS9 tháng
CSTB2332310-30 (-8.82%)129,500-7,38837,438KIS12 tháng
CSTB23331,540-80 (-4.94%)10,400-7,61139,191KIS15 tháng
CSTB23341,310-50 (-3.68%)336,7001,50030,930ACBS10 tháng
CSTB233690-10 (-10%)142,200-2,50031,450VND6 tháng
CSTB23371,050-10 (-0.94%)4001,50034,350VND12 tháng
CSTB233847010 (+2.17%)1,598,700-50030,410VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,50031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,50050 (+3.45%)2,00028,50072333,77712 tháng
CHPG2316940-40 (-4.08%)35,80028,500-38832,64815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)329,00028,500-4,83334,08312 tháng
CSTB2313290-30 (-9.38%)319,70028,500-7,05537,00515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)27,70022,5003,15923,48412 tháng
CHPG2319400-50 (-11.11%)485,60028,500-1,61131,71112 tháng
CMSN230721020 (+10.53%)1,90068,000-14,99985,09912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)6,60015,200-1,79920,59912 tháng
CPDR23052,100-170 (-7.49%)26,90026,6506,42828,62212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,550-5,44916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)17,40028,500-7,83336,83312 tháng
CVHM230750-20 (-28.57%)30,60040,500-22,16663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)42,300-19,92264,14212 tháng
CVNM230626010 (+4%)16,90064,600-7,10774,17512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,500-8,83333,13312 tháng
CHPG2336200 (0.00%)81,60028,50038928,9117 tháng
CHPG2337540-40 (-6.90%)95,10028,500-1,16631,8269 tháng
CHPG2338890-60 (-6.32%)40,70028,500-1,49933,55912 tháng
CHPG23393,000-50 (-1.64%)38,40028,500-1,72236,22215 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)29,40022,2004,20122,2997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)118,30068,000-13,99982,0997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,70068,000-15,97988,77912 tháng
CMSN23171,00020 (+2.04%)197,70068,000-18,86894,86815 tháng
CMWG231522050 (+29.41%)559,60053,8004,91253,2887 tháng
CPOW2313170-10 (-5.56%)38,60010,550-2,33813,2289 tháng
CPOW2314420-20 (-4.55%)90,00010,550-2,56113,95112 tháng
CPOW2315610-40 (-6.15%)475,50010,550-2,90614,67615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)639,30011,100-89912,0197 tháng
CSHB2303450-20 (-4.26%)352,70011,100-1,24513,2459 tháng
CSHB2304260-40 (-13.33%)36,00011,100-56612,9669 tháng
CSHB2305320-20 (-5.88%)12,10011,100-1,45514,15512 tháng
CSHB23061,070-40 (-3.60%)174,50011,100-1,67714,91715 tháng
CSTB233010 (0.00%)807,70028,500-5,49934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,500-6,49935,6499 tháng
CSTB2332310-30 (-8.82%)129,50028,500-7,38837,43812 tháng
CSTB23331,540-80 (-4.94%)10,40028,500-7,61139,19115 tháng
CTPB230410080 (+400%)358,70017,950-93819,2887 tháng
CTPB2305340-10 (-2.86%)43,70017,950-1,38320,6939 tháng
CTPB23061,250-20 (-1.57%)74,00017,950-1,93822,38812 tháng
CVHM23152010 (+100%)310,70040,500-10,38851,0487 tháng
CVHM2316120-10 (-7.69%)379,40040,500-10,73452,1949 tháng
CVHM2317350 (0.00%)781,80040,500-11,84555,14512 tháng
CVHM2318830-40 (-4.60%)20,40040,500-12,95657,60615 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)47,30042,300-10,04553,7459 tháng
CVIC2313320-10 (-3.03%)1,036,90042,300-11,15656,65612 tháng
CVIC23141,11040 (+3.74%)111,10042,300-12,26760,11715 tháng
CVNM231340 (0.00%)56,70064,600-17,69782,6897 tháng
CVNM2314400 (0.00%)570,60064,600-20,54888,28412 tháng
CVNM23151,42070 (+5.19%)38,10064,600-22,50892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)644,10018,350-4,00722,4057 tháng
CVPB2317110-20 (-15.38%)5,50018,350-4,52523,2949 tháng
CVPB2318310-30 (-8.82%)327,10018,350-5,06624,59812 tháng
CVPB23191,220-90 (-6.87%)47,00018,350-5,59626,27215 tháng
CVRE231710-10 (-50%)416,10022,500-7,49930,0397 tháng
CVRE231818020 (+12.50%)98,20022,500-8,49931,7199 tháng
CVRE231921010 (+5%)390,30022,500-9,27732,61712 tháng
CVRE23201,000-20 (-1.96%)168,40022,500-9,83334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/10/2022
Ngày đáo hạn:20/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:30,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành