Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CSTB2207)

CW.STB.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY510

Thấp nhất NY10

KLGD227,500

NN mua75,200

NN bán50,200

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,200

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **28,938

S-X *-3,688

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306350-50 (-12.50%)689,200-1,55030,700ACBS12 tháng
CSTB2312150 (0.00%)329,000-4,88334,083KIS12 tháng
CSTB2313310-10 (-3.13%)319,800-7,10537,105KIS15 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)27,400-7,88336,833KIS12 tháng
CSTB231880-20 (-20%)58,200-3,55032,320VND10 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)2,166,300-1,55030,040SSI9 tháng
CSTB232430 (0.00%)5,000-2,55031,120HCM9 tháng
CSTB2325570-100 (-14.93%)53,900-3,05033,780HCM12 tháng
CSTB2327330-30 (-8.33%)385,800-3,55033,980SSI10 tháng
CSTB2328500-20 (-3.85%)402,500-4,55037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)807,700-5,54934,039KIS7 tháng
CSTB2331130 (0.00%)-6,54935,649KIS9 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)169,500-7,43837,488KIS12 tháng
CSTB23331,540-80 (-4.94%)10,400-7,66139,191KIS15 tháng
CSTB23341,580220 (+16.18%)336,8001,45031,740ACBS10 tháng
CSTB233690-10 (-10%)143,200-2,55031,450VND6 tháng
CSTB23371,050-10 (-0.94%)4001,45034,350VND12 tháng
CSTB2338440-20 (-4.35%)1,603,700-55030,320VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,55031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)2,00028,55077333,57712 tháng
CHPG2316940-40 (-4.08%)35,80028,550-33832,64815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)329,00028,450-4,88334,08312 tháng
CSTB2313310-10 (-3.13%)319,80028,450-7,10537,10515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)27,80022,5003,15923,48412 tháng
CHPG2319420-30 (-6.67%)506,70028,550-1,56131,79112 tháng
CMSN230720010 (+5.26%)4,50068,100-14,89984,99912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)6,60015,200-1,79920,59912 tháng
CPDR23052,100-170 (-7.49%)26,90026,7006,47828,62212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,550-5,44916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)27,40028,450-7,88336,83312 tháng
CVHM230750-20 (-28.57%)30,70040,700-21,96663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)42,000-20,22264,14212 tháng
CVNM230626010 (+4%)17,00064,700-7,00774,17512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,550-8,78333,13312 tháng
CHPG2336200 (0.00%)81,60028,55043928,9117 tháng
CHPG2337540-40 (-6.90%)95,10028,550-1,11631,8269 tháng
CHPG2338920-30 (-3.16%)40,80028,550-1,44933,67912 tháng
CHPG23393,000-50 (-1.64%)38,40028,550-1,67236,22215 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)29,40022,2504,25122,2997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)118,40068,100-13,89982,0997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,70068,100-15,87988,77912 tháng
CMSN23171,02040 (+4.08%)198,10068,100-18,76895,02815 tháng
CMWG231524070 (+41.18%)559,70053,8004,91253,6887 tháng
CPOW2313170-10 (-5.56%)38,60010,550-2,33813,2289 tháng
CPOW2314410-30 (-6.82%)90,10010,550-2,56113,93112 tháng
CPOW2315610-40 (-6.15%)476,20010,550-2,90614,67615 tháng
CSHB230220 (0.00%)639,40011,100-89912,0397 tháng
CSHB2303450-20 (-4.26%)353,10011,100-1,24513,2459 tháng
CSHB2304260-40 (-13.33%)36,00011,100-56612,9669 tháng
CSHB2305320-20 (-5.88%)12,20011,100-1,45514,15512 tháng
CSHB23061,070-40 (-3.60%)174,50011,100-1,67714,91715 tháng
CSTB233010 (0.00%)807,70028,450-5,54934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,450-6,54935,6499 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)169,50028,450-7,43837,48812 tháng
CSTB23331,540-80 (-4.94%)10,40028,450-7,66139,19115 tháng
CTPB230420 (0.00%)358,80017,950-93818,9687 tháng
CTPB2305340-10 (-2.86%)43,80017,950-1,38320,6939 tháng
CTPB23061,250-20 (-1.57%)74,10017,950-1,93822,38812 tháng
CVHM23152010 (+100%)310,80040,700-10,18851,0487 tháng
CVHM2316120-10 (-7.69%)430,40040,700-10,53452,1949 tháng
CVHM2317340-10 (-2.86%)782,80040,700-11,64555,06512 tháng
CVHM2318830-40 (-4.60%)20,40040,700-12,75657,60615 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)47,40042,000-10,34553,7459 tháng
CVIC2313320-10 (-3.03%)1,048,80042,000-11,45656,65612 tháng
CVIC23141,11040 (+3.74%)111,10042,000-12,56760,11715 tháng
CVNM231330-10 (-25%)56,80064,700-17,59782,5917 tháng
CVNM2314390-10 (-2.50%)571,00064,700-20,44888,20612 tháng
CVNM23151,42070 (+5.19%)38,10064,700-22,40892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)644,10018,600-3,75722,4057 tháng
CVPB2317110-20 (-15.38%)5,50018,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318310-30 (-8.82%)327,10018,600-4,81624,59812 tháng
CVPB23191,230-80 (-6.11%)49,00018,600-5,34626,29115 tháng
CVRE231710-10 (-50%)470,90022,550-7,44930,0397 tháng
CVRE231818020 (+12.50%)98,40022,550-8,44931,7199 tháng
CVRE2319200 (0.00%)390,40022,550-9,22732,57712 tháng
CVRE23201,000-20 (-1.96%)168,40022,550-9,78334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/08/2022
Ngày đáo hạn:22/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành