Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,010
Thấp nhất NY10
KLGD800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện37,500
Hòa vốn **37,520
S-X *-15,550
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 2 : 1 | 30,000 | 1,600 | 32,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 490 | -30 (-5.77%) | 5 : 1 | 33,333 | -1,733 | 35,783 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 680 | 10 (+1.49%) | 5 : 1 | 35,555 | -3,955 | 38,955 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 330 | 10 (+3.13%) | 5 : 1 | 36,333 | -4,733 | 37,983 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 610 | -60 (-8.96%) | 4 : 1 | 32,000 | -400 | 34,440 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2319 | 570 | (0.00%) | 9 : 1 | 27,000 | 4,600 | 32,130 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CSTB2322 | 680 | -50 (-6.85%) | 4 : 1 | 30,000 | 1,600 | 32,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2324 | 580 | -70 (-10.77%) | 4 : 1 | 31,000 | 600 | 33,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 4 : 1 | 31,500 | 100 | 36,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2326 | 760 | 30 (+4.11%) | 2 : 1 | 33,000 | -1,400 | 34,520 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CSTB2327 | 580 | -20 (-3.33%) | 6 : 1 | 32,000 | -400 | 35,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -1,400 | 38,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2330 | 230 | -30 (-11.54%) | 4 : 1 | 33,999 | -2,399 | 34,919 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2331 | 400 | -40 (-9.09%) | 5 : 1 | 34,999 | -3,399 | 36,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 5 : 1 | 35,888 | -4,288 | 39,138 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | 2 : 1 | 36,111 | -4,511 | 40,991 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 2,250 | -210 (-8.54%) | 3 : 1 | 27,000 | 4,600 | 33,750 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | 600 | 33,850 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2336 | 470 | -110 (-18.97%) | 5 : 1 | 31,000 | 600 | 33,350 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,000 | 4,600 | 35,400 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 3 : 1 | 29,000 | 2,600 | 32,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 3 : 1 | 31,000 | 600 | 34,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 2 : 1 | 28,500 | 25,000 | 3,500 | 29,380 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,250 | 31,000 | -750 | 33,370 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 2 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 25,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 3 : 1 | 31,600 | 31,000 | 600 | 34,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 2 : 1 | 47,550 | 34,000 | 13,550 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2 : 1 | 19,100 | 18,500 | 600 | 20,620 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 4 : 1 | 42,850 | 43,000 | -150 | 48,240 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 1.94 : 1 | 24,600 | 20,411 | 4,189 | 25,843 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |