Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CSTB2206)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY10

KLGD800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,950

Giá thực hiện37,500

Hòa vốn **37,520

S-X *-15,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A3

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB23061,300-160 (-10.96%)2 : 130,0001,60032,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312490-30 (-5.77%)5 : 133,333-1,73335,783KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231368010 (+1.49%)5 : 135,555-3,95538,955KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231633010 (+3.13%)5 : 136,333-4,73337,983KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB2318610-60 (-8.96%)4 : 132,000-40034,440VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2319570 (0.00%)9 : 127,0004,60032,130VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CSTB2322680-50 (-6.85%)4 : 130,0001,60032,720SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2324580-70 (-10.77%)4 : 131,00060033,320HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB23251,150-40 (-3.36%)4 : 131,50010036,100HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232676030 (+4.11%)2 : 133,000-1,40034,520BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CSTB2327580-20 (-3.33%)6 : 132,000-40035,480SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328640 (0.00%)8 : 133,000-1,40038,120SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2330230-30 (-11.54%)4 : 133,999-2,39934,919KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331400-40 (-9.09%)5 : 134,999-3,39936,999KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332650-40 (-5.80%)5 : 135,888-4,28839,138KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23332,440 (0.00%)2 : 136,111-4,51140,991KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23342,250-210 (-8.54%)3 : 127,0004,60033,750ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,00060033,850MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2336470-110 (-18.97%)5 : 131,00060033,350VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,200 (0.00%)7 : 127,0004,60035,400VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB23381,300-60 (-4.41%)3 : 129,0002,60032,900VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB24011,250250 (+25%)3 : 131,00060034,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24012,190250 (+12.89%)2 : 128,50025,0003,50029,380ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 130,25031,000-75033,370HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,940230 (+8.49%)2 : 125,40020,0005,40025,880MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB24011,250250 (+25%)3 : 131,60031,00060034,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,070 (0.00%)2 : 147,55034,00013,55048,140TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB24011,06010 (+0.95%)2 : 119,10018,50060020,620TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM24011,310-60 (-4.38%)4 : 142,85043,000-15048,240VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24012,800460 (+19.66%)1.94 : 124,60020,4114,18925,843VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh