Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CSTB2206)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY10

KLGD800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,950

Giá thực hiện37,500

Hòa vốn **37,520

S-X *-15,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306320-10 (-3.03%)737,000-2,20030,640ACBS12 tháng
CSTB2312160 (0.00%)67,700-5,53334,133KIS12 tháng
CSTB2313290-10 (-3.33%)15,000-7,75537,005KIS15 tháng
CSTB2316140 (0.00%)57,300-8,53337,033KIS12 tháng
CSTB231870 (0.00%)263,200-4,20032,280VND10 tháng
CSTB232240-10 (-20%)4,176,700-2,20030,160SSI9 tháng
CSTB232420-10 (-33.33%)535,200-3,20031,080HCM9 tháng
CSTB232563030 (+5%)14,300-3,70034,020HCM12 tháng
CSTB2327350 (0.00%)11,100-4,20034,100SSI10 tháng
CSTB2328500-10 (-1.96%)189,900-5,20037,000SSI15 tháng
CSTB233010-10 (-50%)707,000-6,19934,039KIS7 tháng
CSTB2331130-20 (-13.33%)35,100-7,19935,649KIS9 tháng
CSTB233231010 (+3.33%)939,900-8,08837,438KIS12 tháng
CSTB23331,490-50 (-3.25%)40,900-8,31139,091KIS15 tháng
CSTB23341,280-20 (-1.54%)244,40080030,840ACBS10 tháng
CSTB233670-20 (-22.22%)172,200-3,20031,350VND6 tháng
CSTB23371,000-20 (-1.96%)1,40080034,000VND12 tháng
CSTB233845030 (+7.14%)2,536,600-1,20030,350VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,20031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,190-130 (-9.85%)10,90026,6501,65027,3806 tháng
CHPG2401180-120 (-40%)125,60027,600-3,40031,5406 tháng
CMBB24011,500-140 (-8.54%)56,20022,0002,00023,0006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)27,800-3,20031,5406 tháng
CTCB24016,190430 (+7.47%)4,20046,20012,20046,3806 tháng
CTPB2401790-60 (-7.06%)2,50017,250-1,25020,0806 tháng
CVHM2401510-250 (-32.89%)179,90040,200-2,80045,0406 tháng
CVIB2401850-270 (-24.11%)94,10021,0001,17721,4246 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/03/2022
Ngày niêm yết:26/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:28/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/09/2022
Ngày đáo hạn:26/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,390
Giá thực hiện:37,500
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành