Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,010
Thấp nhất NY10
KLGD800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện37,500
Hòa vốn **37,520
S-X *-15,550
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 320 | -10 (-3.03%) | 737,000 | -2,200 | 30,640 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 160 | (0.00%) | 67,700 | -5,533 | 34,133 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 290 | -10 (-3.33%) | 15,000 | -7,755 | 37,005 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 140 | (0.00%) | 57,300 | -8,533 | 37,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 70 | (0.00%) | 263,200 | -4,200 | 32,280 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 40 | -10 (-20%) | 4,176,700 | -2,200 | 30,160 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 535,200 | -3,200 | 31,080 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | 30 (+5%) | 14,300 | -3,700 | 34,020 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 11,100 | -4,200 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 189,900 | -5,200 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | -10 (-50%) | 707,000 | -6,199 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | -20 (-13.33%) | 35,100 | -7,199 | 35,649 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 310 | 10 (+3.33%) | 939,900 | -8,088 | 37,438 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,490 | -50 (-3.25%) | 40,900 | -8,311 | 39,091 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 244,400 | 800 | 30,840 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 70 | -20 (-22.22%) | 172,200 | -3,200 | 31,350 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 1,400 | 800 | 34,000 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 450 | 30 (+7.14%) | 2,536,600 | -1,200 | 30,350 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,200 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | -130 (-9.85%) | 10,900 | 26,650 | 1,650 | 27,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | -120 (-40%) | 125,600 | 27,600 | -3,400 | 31,540 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 56,200 | 22,000 | 2,000 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,190 | 430 (+7.47%) | 4,200 | 46,200 | 12,200 | 46,380 | 6 tháng |
CTPB2401 | 790 | -60 (-7.06%) | 2,500 | 17,250 | -1,250 | 20,080 | 6 tháng |
CVHM2401 | 510 | -250 (-32.89%) | 179,900 | 40,200 | -2,800 | 45,040 | 6 tháng |
CVIB2401 | 850 | -270 (-24.11%) | 94,100 | 21,000 | 1,177 | 21,424 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,390 |
Giá thực hiện: | 37,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |