Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,350
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,520
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 300 | 60 (+25%) | 4,608,800 | -3,200 | 30,600 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 120 | (0.00%) | 378,500 | -6,533 | 33,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 212,200 | -8,755 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 140 | (0.00%) | 56,200 | -9,533 | 37,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 60 | (0.00%) | 669,000 | -5,200 | 32,240 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 1,619,400 | -3,200 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 450,200 | -4,200 | 31,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 620 | -10 (-1.59%) | 900 | -4,700 | 33,980 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 100 | -6,200 | 33,040 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 300 | -50 (-14.29%) | 662,900 | -5,200 | 33,800 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 510 | 10 (+2%) | 775,300 | -6,200 | 37,080 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 20 | -10 (-33.33%) | 5,800 | -7,199 | 34,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 140 | 20 (+16.67%) | 40,400 | -8,199 | 35,699 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 290 | 20 (+7.41%) | 1,461,200 | -9,088 | 37,338 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 152,800 | -9,311 | 39,051 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,280 | -40 (-3.03%) | 115,700 | -200 | 30,840 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | -4,200 | 31,300 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 80 | 20 (+33.33%) | 18,800 | -4,200 | 31,400 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 980 | 150 (+18.07%) | 49,000 | -200 | 33,860 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 400 | -40 (-9.09%) | 2,972,800 | -2,200 | 30,200 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | -4,200 | 31,690 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 4,000 | 109,000 | 28,936 | 109,252 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 111,200 | 109,000 | 24,488 | 112,118 | 12 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 46,700 | 27,800 | -700 | 29,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 940 | -160 (-14.55%) | 229,200 | 27,800 | -1,200 | 30,880 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,880 | -310 (-14.16%) | 35,500 | 22,700 | 3,700 | 22,760 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,230 | 20 (+0.90%) | 118,700 | 22,700 | 3,200 | 23,960 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | 66,500 | -22,000 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 545,300 | 48,200 | -5,800 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 38,000 | 48,200 | -6,300 | 57,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 450,200 | 26,800 | -4,200 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 620 | -10 (-1.59%) | 900 | 26,800 | -4,700 | 33,980 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 196,100 | 44,500 | 12,500 | 44,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 111,500 | 44,500 | 10,500 | 46,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 109,600 | 41,500 | -19,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 178,600 | 41,500 | -14,500 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 112,300 | 64,200 | -3,418 | 68,402 | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 1,899,500 | 18,100 | -1,440 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 589,300 | 18,100 | -1,916 | 21,027 | 12 tháng |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 140,400 | 21,300 | -6,200 | 27,740 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 13,900 | 21,300 | -8,200 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |