Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CSTB2201)

CW.STB.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

20

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,380

Thấp nhất NY10

KLGD1,513,500

NN mua145,850

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện29,888

Hòa vốn **29,988

S-X *-8,288

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230638060 (+18.75%)647,000-1,50030,760ACBS12 tháng
CSTB2312160 (0.00%)1,001,800-4,83334,133KIS12 tháng
CSTB231333040 (+13.79%)117,600-7,05537,205KIS15 tháng
CSTB2316130-10 (-7.14%)100-7,83336,983KIS12 tháng
CSTB23188010 (+14.29%)58,200-3,50032,320VND10 tháng
CSTB232240 (0.00%)1,418,700-1,50030,160SSI9 tháng
CSTB23243010 (+50%)98,900-2,50031,120HCM9 tháng
CSTB2325600-30 (-4.76%)12,700-3,00033,900HCM12 tháng
CSTB2327350 (0.00%)27,300-3,50034,100SSI10 tháng
CSTB232851010 (+2%)193,100-4,50037,080SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)62,300-5,49934,039KIS7 tháng
CSTB2331120-10 (-7.69%)57,100-6,49935,599KIS9 tháng
CSTB233234030 (+9.68%)184,000-7,38837,588KIS12 tháng
CSTB23331,620130 (+8.72%)41,200-7,61139,351KIS15 tháng
CSTB23341,36080 (+6.25%)413,9001,50031,080ACBS10 tháng
CSTB233610030 (+42.86%)104,600-2,50031,500VND6 tháng
CSTB23371,05050 (+5%)12,2001,50034,350VND12 tháng
CSTB233848030 (+6.67%)1,644,900-50030,440VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,50031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)28,30052333,77712 tháng
CHPG231683030 (+3.75%)132,80028,300-58832,20815 tháng
CSTB2312160 (0.00%)1,001,80028,500-4,83334,13312 tháng
CSTB231333040 (+13.79%)117,60028,500-7,05537,20515 tháng
CHDB23061,170110 (+10.38%)116,60022,4503,10923,41512 tháng
CHPG231936030 (+9.09%)26,70028,300-1,81131,55112 tháng
CMSN2307190-60 (-24%)23,90067,000-15,99984,89912 tháng
CNVL230585030 (+3.66%)2,00015,100-1,89920,39912 tháng
CPDR23052,190270 (+14.06%)67,10026,5006,27828,98212 tháng
CPOW230650 (0.00%)104,80010,600-5,39916,09912 tháng
CSTB2316130-10 (-7.14%)10028,500-7,83336,98312 tháng
CVHM23078040 (+100%)16,50040,750-21,91663,30612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)10041,800-20,42264,14212 tháng
CVNM230624010 (+4.35%)16,70064,300-7,40773,98512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,400-8,93333,13312 tháng
CHPG2336130 (0.00%)543,10028,30018928,6317 tháng
CHPG233750080 (+19.05%)30,30028,300-1,36631,6669 tháng
CHPG233887080 (+10.13%)99,20028,300-1,69933,47912 tháng
CHPG23392,850100 (+3.64%)21,00028,300-1,92235,92215 tháng
CMBB2316450-10 (-2.17%)148,30022,4504,45122,4997 tháng
CMSN231510 (0.00%)341,50067,000-14,99982,0997 tháng
CMSN231652090 (+20.93%)10067,000-16,97989,17912 tháng
CMSN231797030 (+3.19%)124,20067,000-19,86894,62815 tháng
CMWG231515010 (+7.14%)70,00051,9003,01251,8887 tháng
CPOW2313160-10 (-5.88%)159,00010,600-2,28813,2089 tháng
CPOW2314390-30 (-7.14%)894,10010,600-2,51113,89112 tháng
CPOW231562010 (+1.64%)164,10010,600-2,85614,69615 tháng
CSHB230220-30 (-60%)237,90011,150-84912,0397 tháng
CSHB230346060 (+15%)410,60011,150-1,19513,2659 tháng
CSHB2304300 (0.00%)10,30011,150-51613,1669 tháng
CSHB2305300-40 (-11.76%)23,60011,150-1,40514,05512 tháng
CSHB23061,08030 (+2.86%)69,60011,150-1,62714,93715 tháng
CSTB233010 (0.00%)62,30028,500-5,49934,0397 tháng
CSTB2331120-10 (-7.69%)57,10028,500-6,49935,5999 tháng
CSTB233234030 (+9.68%)184,00028,500-7,38837,58812 tháng
CSTB23331,620130 (+8.72%)41,20028,500-7,61139,35115 tháng
CTPB230420-10 (-33.33%)104,30017,850-1,03818,9687 tháng
CTPB230531030 (+10.71%)253,30017,850-1,48320,5739 tháng
CTPB23061,210130 (+12.04%)44,50017,850-2,03822,30812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)60,90040,750-10,13850,9687 tháng
CVHM2316140 (0.00%)92,20040,750-10,48452,3549 tháng
CVHM2317340-10 (-2.86%)354,00040,750-11,59555,06512 tháng
CVHM2318850-60 (-6.59%)314,40040,750-12,70657,70615 tháng
CVIC231212010 (+9.09%)1,20041,800-10,54553,5459 tháng
CVIC231333020 (+6.45%)197,00041,800-11,65656,75612 tháng
CVIC23141,09030 (+2.83%)510,50041,800-12,76760,01715 tháng
CVNM23135030 (+150%)95,70064,300-17,99782,7877 tháng
CVNM231439010 (+2.63%)223,00064,300-20,84888,20612 tháng
CVNM23151,350-150 (-10%)10,20064,300-22,80892,40015 tháng
CVPB231610 (0.00%)157,50018,650-3,70722,4057 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)68,30018,650-4,22523,3719 tháng
CVPB231834040 (+13.33%)91,00018,650-4,76624,71312 tháng
CVPB23191,30090 (+7.44%)48,00018,650-5,29626,42515 tháng
CVRE231710 (0.00%)392,30022,400-7,59930,0397 tháng
CVRE2318130-20 (-13.33%)7,50022,400-8,59931,5199 tháng
CVRE2319220 (0.00%)249,90022,400-9,37732,65712 tháng
CVRE232097050 (+5.43%)90,50022,400-9,93334,27315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2022
Ngày đáo hạn:21/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:29,888
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành