Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 360 | 40 (+12.50%) | 299,000 | -1,800 | 30,720 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 180 | 20 (+12.50%) | 486,800 | -5,133 | 34,233 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 320 | 30 (+10.34%) | 40,300 | -7,355 | 37,155 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 130 | -10 (-7.14%) | 100 | -8,133 | 36,983 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | 10 (+14.29%) | 55,200 | -3,800 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | -10 (-25%) | 790,600 | -1,800 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 14,500 | -2,800 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 580 | -50 (-7.94%) | 11,400 | -3,300 | 33,820 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 360 | 10 (+2.86%) | 16,000 | -3,800 | 34,160 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 59,200 | -4,800 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 20 | 10 (+100%) | 100 | -5,799 | 34,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 120 | -10 (-7.69%) | 500 | -6,799 | 35,599 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 350 | 40 (+12.90%) | 34,000 | -7,688 | 37,638 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,580 | 90 (+6.04%) | 4,200 | -7,911 | 39,271 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,350 | 70 (+5.47%) | 126,900 | 1,200 | 31,050 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | 20 (+28.57%) | 103,700 | -2,800 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 100 | 1,200 | 34,420 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 450 | (0.00%) | 1,422,500 | -800 | 30,350 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,800 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | (0.00%) | 5,600 | 26,900 | 1,900 | 27,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | (0.00%) | 100 | 28,050 | -2,950 | 31,540 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,520 | 20 (+1.33%) | 11,200 | 22,300 | 2,300 | 23,040 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,530 | 340 (+5.49%) | 200 | 46,750 | 12,750 | 47,060 | 6 tháng |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 12,300 | 17,500 | -1,000 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 520 | 10 (+1.96%) | 6,900 | 40,450 | -2,550 | 45,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 850 | (0.00%) | 21,250 | 1,427 | 21,424 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |