Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2201 | 150 | 10 (+7.14%) | 71,800 | -4,538 | 30,638 | KIS | 9 tháng |
CSTB2202 | 290 | 40 (+16%) | 90,000 | -4,150 | 30,080 | HCM | 9 tháng |
CSTB2205 | 10 | (0.00%) | 1,361,600 | -9,217 | 34,647 | KIS | 5 tháng |
CSTB2206 | 70 | (0.00%) | 7,200 | -12,150 | 37,640 | VCI | 6 tháng |
CSTB2207 | 20 | (0.00%) | 107,400 | -3,538 | 28,988 | KIS | 4 tháng |
CSTB2208 | 330 | 20 (+6.45%) | 14,100 | -4,761 | 31,761 | KIS | 6 tháng |
CSTB2209 | 580 | 60 (+11.54%) | 200 | -6,650 | 33,740 | MBS | 6 tháng |
CSTB2210 | 880 | 80 (+10%) | 296,600 | -3,150 | 30,260 | HCM | 6 tháng |
CSTB2213 | 630 | (0.00%) | 9,600 | 906 | 29,484 | KIS | 7 tháng |
CSTB2211 | 690 | 20 (+2.99%) | 241,800 | 2,017 | 28,853 | KIS | 7 tháng |
CSTB2212 | 1,520 | 50 (+3.40%) | 614,600 | -650 | 29,040 | VND | 5 tháng |
CSTB2214 | 2,700 | 70 (+2.66%) | 168,700 | 2,350 | 28,400 | BSI | 7 tháng |
CSTB2215 | 1,450 | 50 (+3.57%) | 380,700 | 3,128 | 29,472 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 70 | -20 (-22.22%) | 7,600 | 25,550 | -5,950 | 31,640 | 6 tháng |
CHPG2207 | 80 | (0.00%) | 4,200 | 23,750 | -15,207 | 39,139 | 6 tháng |
CKDH2205 | 40 | (0.00%) | 37,000 | 39,000 | -13,700 | 52,809 | 6 tháng |
CMBB2203 | 130 | 20 (+18.18%) | 4,400 | 27,250 | -8,250 | 35,760 | 6 tháng |
CMWG2203 | 300 | (0.00%) | 33,900 | 63,500 | -10,071 | 74,615 | 6 tháng |
CNVL2203 | 240 | -30 (-11.11%) | 2,600 | 83,000 | -9,500 | 93,700 | 6 tháng |
CSTB2206 | 70 | (0.00%) | 7,200 | 25,350 | -12,150 | 37,640 | 6 tháng |
CVHM2206 | 50 | (0.00%) | 4,500 | 61,600 | -21,960 | 83,803 | 6 tháng |
CFPT2205 | 1,160 | -20 (-1.69%) | 24,000 | 86,400 | -6,600 | 99,960 | 6 tháng |
CMSN2210 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 1,400 | 106,700 | -9,300 | 124,800 | 6 tháng |
CPNJ2205 | 1,050 | 40 (+3.96%) | 12,100 | 115,600 | -13,400 | 135,300 | 6 tháng |
CPOW2205 | 1,640 | 10 (+0.61%) | 169,700 | 14,050 | 150 | 15,540 | 6 tháng |
CTCB2207 | 1,080 | -20 (-1.82%) | 11,800 | 38,850 | -4,150 | 46,240 | 6 tháng |
CVPB2207 | 1,390 | -390 (-21.91%) | 225,100 | 30,150 | -2,850 | 35,780 | 6 tháng |
CVRE2212 | 1,200 | 30 (+2.56%) | 163,600 | 29,400 | -600 | 32,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |