Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,550 | 30,700 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 5 : 1 | 33,333 | -4,883 | 34,083 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,105 | 37,105 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 100 | 40 (+66.67%) | 5 : 1 | 36,333 | -7,883 | 36,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 4 : 1 | 32,000 | -3,550 | 32,320 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 30,000 | -1,550 | 30,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,000 | -2,550 | 31,120 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,050 | 33,780 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 6 : 1 | 32,000 | -3,550 | 33,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 8 : 1 | 33,000 | -4,550 | 37,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,999 | -5,549 | 34,039 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,549 | 35,649 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 320 | -20 (-5.88%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,438 | 37,488 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 2 : 1 | 36,111 | -7,661 | 39,191 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,450 | 31,740 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 5 : 1 | 31,000 | -2,550 | 31,450 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,450 | 34,350 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 440 | -20 (-4.35%) | 3 : 1 | 29,000 | -550 | 30,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,550 | 31,000 | -2,450 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,150 | 34,000 | 12,150 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,950 | 18,500 | -550 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 4 : 1 | 40,700 | 43,000 | -2,300 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 1.94 : 1 | 21,150 | 20,411 | 1,327 | 21,631 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |