Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY8,890

Thấp nhất NY10

KLGD418,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,010

S-X *-9,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306350-50 (-12.50%)2 : 130,000-1,55030,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312150 (0.00%)5 : 133,333-4,88334,083KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313310-10 (-3.13%)5 : 135,555-7,10537,105KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231610040 (+66.67%)5 : 136,333-7,88336,833KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231880-20 (-20%)4 : 132,000-3,55032,320VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232210-20 (-66.67%)4 : 130,000-1,55030,040SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232430 (0.00%)4 : 131,000-2,55031,120HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325570-100 (-14.93%)4 : 131,500-3,05033,780HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327330-30 (-8.33%)6 : 132,000-3,55033,980SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500-20 (-3.85%)8 : 133,000-4,55037,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233010 (0.00%)4 : 133,999-5,54934,039KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331130 (0.00%)5 : 134,999-6,54935,649KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332320-20 (-5.88%)5 : 135,888-7,43837,488KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,540-80 (-4.94%)2 : 136,111-7,66139,191KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,580220 (+16.18%)3 : 127,0001,45031,740ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233690-10 (-10%)5 : 131,000-2,55031,450VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,050-10 (-0.94%)7 : 127,0001,45034,350VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338440-20 (-4.35%)3 : 129,000-55030,320VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 131,000-2,55031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,36070 (+5.43%)2 : 126,80025,0001,80027,720ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,55031,000-2,45031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400-400 (-22.22%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,45031,000-2,55031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,650 (0.00%)2 : 146,15034,00012,15047,300TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401700 (0.00%)2 : 117,95018,500-55019,900TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401630-20 (-3.08%)4 : 140,70043,000-2,30045,520VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB2401960-90 (-8.57%)1.94 : 121,15020,4111,32721,631VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh