Chứng quyền STB/8M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CSTB2014)

CW STB/8M/SSI/C/EU/Cash-08

Ngừng giao dịch

17,000

-900 (-5.03%)
10/06/2021 15:00

Mở cửa17,560

Cao nhất17,560

Thấp nhất17,000

Cao nhất NY21,500

Thấp nhất NY2,710

KLGD118,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,900

Giá thực hiện12,000

Hòa vốn **29,000

S-X *16,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/8M/SSI/C/EU/Cash-08

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306320-10 (-3.03%)737,000-2,20030,640ACBS12 tháng
CSTB2312160 (0.00%)67,700-5,53334,133KIS12 tháng
CSTB2313290-10 (-3.33%)15,000-7,75537,005KIS15 tháng
CSTB2316140 (0.00%)57,300-8,53337,033KIS12 tháng
CSTB231870 (0.00%)263,200-4,20032,280VND10 tháng
CSTB232240-10 (-20%)4,176,700-2,20030,160SSI9 tháng
CSTB232420-10 (-33.33%)535,200-3,20031,080HCM9 tháng
CSTB232563030 (+5%)14,300-3,70034,020HCM12 tháng
CSTB2327350 (0.00%)11,100-4,20034,100SSI10 tháng
CSTB2328500-10 (-1.96%)189,900-5,20037,000SSI15 tháng
CSTB233010-10 (-50%)707,000-6,19934,039KIS7 tháng
CSTB2331130-20 (-13.33%)35,100-7,19935,649KIS9 tháng
CSTB233231010 (+3.33%)939,900-8,08837,438KIS12 tháng
CSTB23331,490-50 (-3.25%)40,900-8,31139,091KIS15 tháng
CSTB23341,280-20 (-1.54%)244,40080030,840ACBS10 tháng
CSTB233670-20 (-22.22%)172,200-3,20031,350VND6 tháng
CSTB23371,000-20 (-1.96%)1,40080034,000VND12 tháng
CSTB233845030 (+7.14%)2,536,600-1,20030,350VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,20031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326190-90 (-32.14%)2,325,00027,60010028,2609 tháng
CMBB2309720-200 (-21.74%)567,80022,0003,00021,8809 tháng
CSTB232240-10 (-20%)4,176,70027,800-2,20030,1609 tháng
CVPB230910 (0.00%)18,40018,400-3,04621,4849 tháng
CACB2305760-60 (-7.32%)236,80026,6502,65028,56012 tháng
CFPT23131,82070 (+4%)969,100112,30012,300118,20010 tháng
CFPT23142,500110 (+4.60%)451,600112,30012,300125,00015 tháng
CHPG2331560-50 (-8.20%)4,009,80027,600-40031,36012 tháng
CHPG2332570-60 (-9.52%)21,30027,600-90031,92013 tháng
CHPG2333570-60 (-9.52%)334,40027,600-1,40032,42014 tháng
CHPG2334500-30 (-5.66%)677,50027,600-1,90033,50015 tháng
CMBB2314850-200 (-19.05%)1,812,90022,0002,00023,40010 tháng
CMBB23151,200-150 (-11.11%)1,005,60022,0002,00024,80015 tháng
CMSN2313750-30 (-3.85%)45,20064,700-15,30087,50012 tháng
CMWG2313930110 (+13.41%)585,20049,800-20055,58010 tháng
CMWG2314820 (0.00%)1,329,50049,800-2,20060,20015 tháng
CSTB2327350 (0.00%)11,10027,800-4,20034,10010 tháng
CSTB2328500-10 (-1.96%)189,90027,800-5,20037,00015 tháng
CTCB23101,63040 (+2.52%)1,705,40046,20011,20048,04012 tháng
CVHM2313290-20 (-6.45%)109,70040,200-9,80052,90012 tháng
CVIB2304850-60 (-6.59%)562,40021,0002,12122,08810 tháng
CVIB2305600-40 (-6.25%)1,263,60021,00023324,16515 tháng
CVIC2308180-40 (-18.18%)1,236,10041,000-9,00051,80010 tháng
CVIC2309230-70 (-23.33%)445,10041,000-11,00054,30012 tháng
CVNM2310230-20 (-8%)14,60063,500-14,89880,65210 tháng
CVNM2311420-60 (-12.50%)856,30063,500-14,89882,51415 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)1,552,20018,400-4,47623,48610 tháng
CVPB2315240-20 (-7.69%)1,666,20018,400-4,95224,72515 tháng
CVRE2315200-20 (-9.09%)284,30021,900-8,10031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:12/10/2020
Ngày niêm yết:27/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:10/06/2021
Ngày đáo hạn:14/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:12,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành