Chứng quyền POW/ACBS/Call/EU/Cash/8M/28 (HOSE: CPOW2210)

CW POW/ACBS/Call/EU/Cash/8M/28

Ngừng giao dịch

630

-50 (-7.35%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa680

Cao nhất700

Thấp nhất630

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY150

KLGD138,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,650

Giá thực hiện13,000

Hòa vốn **13,630

S-X *650

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (99.616) - NVL (84.622) - DIG (76.400) - MBB (63.864) - VND (57.308)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền POW/ACBS/Call/EU/Cash/8M/28

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230660-20 (-25%)16,200-5,09916,119KIS12 tháng
CPOW230940 (0.00%)69,800-3,60014,580VND10 tháng
CPOW2313270-70 (-20.59%)181,700-1,98813,428KIS9 tháng
CPOW2314540-50 (-8.47%)861,300-2,21114,191KIS12 tháng
CPOW2315770-70 (-8.33%)218,100-2,55614,996KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,490-230 (-13.37%)2,511,40028,3504,35028,47012 tháng
CMBB23063,970-740 (-15.71%)165,80023,9006,50724,29912 tháng
CMSN23021,280-120 (-8.57%)114,10066,10010073,68012 tháng
CMWG23053,560-240 (-6.32%)274,80049,90014,24249,76212 tháng
CSTB2306240220 (+1100%)2,174,50027,300-2,70030,48012 tháng
CTCB23025,920-190 (-3.11%)143,90045,50018,50044,76012 tháng
CVHM2302190-60 (-24%)685,30042,700-7,30050,76012 tháng
CVIB23022,730-30 (-1.09%)237,50022,5503,93723,03212 tháng
CVRE230329030 (+11.54%)450,30022,200-2,80025,87012 tháng
CMWG23161,040-10 (-0.95%)1,253,90049,9001,90054,24010 tháng
CSTB23341,310-90 (-6.43%)500,50027,30030030,93010 tháng
CVIB23063,880-10 (-0.26%)20,10022,5506,02724,06610 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:28/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/11/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,870
Giá thực hiện:13,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành