Chứng quyền CPOW01MBS22CE (HOSE: CPOW2203)

CW CPOW01MBS22CE

Ngừng giao dịch

10

(%)
30/08/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,800

Thấp nhất NY10

KLGD1,271,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,850

Giá thực hiện15,700

Hòa vốn **15,720

S-X *-1,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CPOW01MBS22CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230640-20 (-33.33%)102,700-5,39916,079KIS12 tháng
CPOW230930-10 (-25%)927,200-3,90014,560VND10 tháng
CPOW2313210-40 (-16%)575,600-2,28813,308KIS9 tháng
CPOW2314470-60 (-11.32%)228,000-2,51114,051KIS12 tháng
CPOW2315690-70 (-9.21%)266,000-2,85614,836KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23154,070 (0.00%)109,00029,000112,5606 tháng
CHPG23401,010-140 (-12.17%)5,40027,8002,80028,0306 tháng
CMWG23175010 (+25%)1,50048,200-1,80050,3006 tháng
CSTB2335100 (0.00%)26,800-4,20031,3006 tháng
CTCB23114,300 (0.00%)44,50012,50044,9006 tháng
CVHM231910 (0.00%)41,500-10,50052,0506 tháng
CVNM231680-220 (-73.33%)35,70064,20050264,4826 tháng
CVPB232070 (0.00%)18,100-2,87021,1706 tháng
CVRE232120 (0.00%)70021,300-7,70029,0806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:19/04/2022
Ngày niêm yết:13/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:17/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2022
Ngày đáo hạn:05/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:15,700
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành