Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD1,271,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,850
Giá thực hiện15,700
Hòa vốn **15,720
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 40 | -20 (-33.33%) | 102,700 | -5,399 | 16,079 | KIS | 12 tháng |
CPOW2309 | 30 | -10 (-25%) | 927,200 | -3,900 | 14,560 | VND | 10 tháng |
CPOW2313 | 210 | -40 (-16%) | 575,600 | -2,288 | 13,308 | KIS | 9 tháng |
CPOW2314 | 470 | -60 (-11.32%) | 228,000 | -2,511 | 14,051 | KIS | 12 tháng |
CPOW2315 | 690 | -70 (-9.21%) | 266,000 | -2,856 | 14,836 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,000 | 29,000 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 27,800 | 2,800 | 28,030 | 6 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | 48,200 | -1,800 | 50,300 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,500 | 12,500 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,500 | -10,500 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 64,200 | 502 | 64,482 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,100 | -2,870 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,300 | -7,700 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 15,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |