Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CPDR2202)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY940

Thấp nhất NY10

KLGD162,600

NN mua142,600

NN bán20,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở53,600

Giá thực hiện92,222

Hòa vốn **67,725

S-X *-14,008

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (PDR)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPDR23052,250-250 (-10%)94,9006,92829,222KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)28,20042333,77712 tháng
CHPG2316830-60 (-6.74%)244,20028,200-68832,20815 tháng
CSTB2312120 (0.00%)347,60027,800-5,53333,93312 tháng
CSTB231328040 (+16.67%)210,80027,800-7,75536,95515 tháng
CHDB23061,190-90 (-7.03%)201,70022,4503,10923,48412 tháng
CHPG231940010 (+2.56%)168,60028,200-1,91131,71112 tháng
CMSN2307260-10 (-3.70%)15,70067,200-15,79985,59912 tháng
CNVL2305820-250 (-23.36%)11,70014,850-2,14920,27912 tháng
CPDR23052,250-250 (-10%)94,90027,1506,92829,22212 tháng
CPOW230640-20 (-33.33%)102,70010,800-5,19916,07912 tháng
CSTB2316100-40 (-28.57%)51,50027,800-8,53336,83312 tháng
CVHM230780 (0.00%)1,00041,150-21,51663,30612 tháng
CVIC230627050 (+22.73%)6,60043,150-19,07264,38212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)159,10064,100-7,60774,17512 tháng
CVRE2308300-30 (-9.09%)3,00021,550-9,78332,83312 tháng
CHPG2336250-20 (-7.41%)55,80028,2008929,1117 tháng
CHPG2337510-60 (-10.53%)42,80028,200-1,46631,7069 tháng
CHPG2338840-20 (-2.33%)41,00028,200-1,79933,35912 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,20028,200-2,02235,88215 tháng
CMBB2316540-60 (-10%)216,10023,3005,30123,3997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)247,80067,200-14,79982,0997 tháng
CMSN2316540-180 (-25%)1,107,50067,200-16,77989,37912 tháng
CMSN2317960-60 (-5.88%)84,70067,200-19,66894,54815 tháng
CMWG2315120-10 (-7.69%)308,00048,9506251,2887 tháng
CPOW2313220-30 (-12%)546,20010,800-2,08813,3289 tháng
CPOW2314470-60 (-11.32%)227,70010,800-2,31114,05112 tháng
CPOW2315680-80 (-10.53%)156,30010,800-2,65614,81615 tháng
CSHB2302130 (0.00%)114,80011,300-69912,2597 tháng
CSHB2303470-20 (-4.08%)551,30011,300-1,04513,2859 tháng
CSHB2304260-20 (-7.14%)50,90011,300-36612,9669 tháng
CSHB230538080 (+26.67%)6,50011,300-1,25514,45512 tháng
CSHB23061,14020 (+1.79%)230,90011,300-1,47715,05715 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)5,80027,800-6,19934,0797 tháng
CSTB233114020 (+16.67%)40,10027,800-7,19935,6999 tháng
CSTB233228010 (+3.70%)1,285,30027,800-8,08837,28812 tháng
CSTB23331,450100 (+7.41%)152,70027,800-8,31139,01115 tháng
CTPB230440-60 (-60%)113,40016,950-1,93819,0487 tháng
CTPB2305240-40 (-14.29%)264,90016,950-2,38320,2939 tháng
CTPB23061,000-120 (-10.71%)44,80016,950-2,93821,88812 tháng
CVHM231540 (0.00%)41,150-9,73851,2087 tháng
CVHM2316170-50 (-22.73%)18,40041,150-10,08452,5949 tháng
CVHM2317380-80 (-17.39%)857,20041,150-11,19555,38512 tháng
CVHM2318970-110 (-10.19%)143,50041,150-12,30658,30615 tháng
CVIC2312180-70 (-28%)725,30043,150-9,19554,1459 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)509,90043,150-10,30657,25612 tháng
CVIC23141,260-210 (-14.29%)66,30043,150-11,41760,86715 tháng
CVNM23132010 (+100%)50,80064,100-18,19782,4937 tháng
CVNM2314410-50 (-10.87%)480,90064,100-21,04888,36212 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)64,100-23,00893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)161,00018,400-3,95722,4537 tháng
CVPB2317130-20 (-13.33%)221,00018,400-4,47523,3719 tháng
CVPB2318310-40 (-11.43%)412,80018,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,280 (0.00%)114,70018,400-5,54626,38615 tháng
CVRE231710 (0.00%)283,60021,550-8,44930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,70021,550-9,44931,6799 tháng
CVRE2319180-30 (-14.29%)724,00021,550-10,22732,49712 tháng
CVRE2320890-70 (-7.29%)165,40021,550-10,78334,11315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:11.7296 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:92,222
Giá TH điều chỉnh:67,608
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành