Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,430
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,700
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **84,100
S-X *-70,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2305 | 1,180 | -40 (-3.28%) | 45,700 | 651 | 21,719 | KIS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,300 | 110 (+5.02%) | 9,500 | 28,350 | 5,350 | 29,900 | 12 tháng |
CMWG2312 | 550 | 90 (+19.57%) | 26,600 | 51,000 | -5,000 | 57,650 | 7 tháng |
CSTB2326 | 730 | 180 (+32.73%) | 30,600 | 32,000 | -1,000 | 34,460 | 7 tháng |
CTCB2309 | 4,880 | 670 (+15.91%) | 106,200 | 48,000 | 13,000 | 49,640 | 12 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,270 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |