Chứng quyền NVL/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CNVL2203)

CW NVL/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,490

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở84,600

Giá thực hiện92,500

Hòa vốn **92,550

S-X *-7,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền NVL/VCSC/M/Au/T/A1

Chứng quyền cùng CKCS (NVL)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CNVL230591090 (+10.98%)4 : 116,999-1,79920,639KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,290100 (+8.40%)2 : 127,05025,0002,05027,580ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280100 (+55.56%)3 : 128,80031,000-2,20031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,800300 (+20%)2 : 122,55020,0002,55023,600MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,60031,000-2,40031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,650460 (+7.43%)2 : 147,00034,00013,00047,300TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401700-90 (-11.39%)2 : 118,00018,500-50019,900TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401650140 (+27.45%)4 : 140,60043,000-2,40045,600VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,050200 (+23.53%)1.94 : 121,40020,4111,57721,801VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh