Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMWG2206)

CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD126,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,800,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,600

Giá thực hiện88,060

Hòa vốn **88,110

S-X *-44,460

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23053,710150 (+4.21%)108,50013,74250,357ACBS12 tháng
CMWG230980-100 (-55.56%)823,800-4,60054,400HCM9 tháng
CMWG231078010 (+1.30%)541,300-5,10058,400HCM12 tháng
CMWG231260-40 (-40%)1,191,100-6,60056,180BSI7 tháng
CMWG2313890-60 (-6.32%)264,300-60055,340SSI10 tháng
CMWG2314820-70 (-7.87%)2,037,900-2,60060,200SSI15 tháng
CMWG2315130-40 (-23.53%)106,50051251,488KIS7 tháng
CMWG2316930-110 (-10.58%)418,4001,40053,580ACBS10 tháng
CMWG231740 (0.00%)-60050,240MBS6 tháng
CMWG23181,530-70 (-4.38%)287,3007,40051,180VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB23041,97050 (+2.60%)10026,7503,75028,91012 tháng
CMWG231260-40 (-40%)1,191,10049,400-6,60056,1807 tháng
CSTB232620-50 (-71.43%)132,80026,800-6,20033,0407 tháng
CTCB23094,040-30 (-0.74%)3,00044,8509,85047,12012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:09/06/2022
Ngày niêm yết:27/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:29/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2023
Ngày đáo hạn:09/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4.97 : 1
Giá phát hành:2,590
Giá thực hiện:88,060
Khối lượng Niêm yết:1,800,000
Khối lượng lưu hành:1,800,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành