Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD126,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,800,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,600
Giá thực hiện88,060
Hòa vốn **88,110
S-X *-44,460
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,710 | 150 (+4.21%) | 108,500 | 13,742 | 50,357 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 80 | -100 (-55.56%) | 823,800 | -4,600 | 54,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 780 | 10 (+1.30%) | 541,300 | -5,100 | 58,400 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 60 | -40 (-40%) | 1,191,100 | -6,600 | 56,180 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 890 | -60 (-6.32%) | 264,300 | -600 | 55,340 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 820 | -70 (-7.87%) | 2,037,900 | -2,600 | 60,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 130 | -40 (-23.53%) | 106,500 | 512 | 51,488 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 930 | -110 (-10.58%) | 418,400 | 1,400 | 53,580 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | -600 | 50,240 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 287,300 | 7,400 | 51,180 | VND | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,970 | 50 (+2.60%) | 100 | 26,750 | 3,750 | 28,910 | 12 tháng |
CMWG2312 | 60 | -40 (-40%) | 1,191,100 | 49,400 | -6,600 | 56,180 | 7 tháng |
CSTB2326 | 20 | -50 (-71.43%) | 132,800 | 26,800 | -6,200 | 33,040 | 7 tháng |
CTCB2309 | 4,040 | -30 (-0.74%) | 3,000 | 44,850 | 9,850 | 47,120 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.97 : 1 |
Giá phát hành: | 2,590 |
Giá thực hiện: | 88,060 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,800,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,800,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |