Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2215 | 740 | -240 (-24.49%) | 288,700 | 6,428 | 51,902 | HCM | 11 tháng |
CMWG2302 | 610 | -230 (-27.38%) | 600,600 | 1,475 | 53,150 | ACBS | 9 tháng |
CMWG2303 | 960 | -170 (-15.04%) | 9,600 | 19,965 | 50,053 | KIS | 4 tháng |
CMWG2304 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 5,400 | 17,324 | 53,486 | KIS | 7 tháng |
CMWG2305 | 4,650 | -650 (-12.26%) | 341,200 | 15,342 | 54,081 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2306 | 530 | -190 (-26.39%) | 1,240,800 | 1,000 | 54,240 | SSI | 4 tháng |
CMWG2307 | 740 | -160 (-17.78%) | 1,863,300 | 1,000 | 55,920 | SSI | 6 tháng |
CMWG2308 | 1,200 | -350 (-22.58%) | 15,600 | -1,001 | 57,941 | HCM | 6 tháng |
CMWG2309 | 1,520 | -130 (-7.88%) | 41,600 | -3,000 | 61,600 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,990 | -160 (-7.44%) | 8,100 | -3,500 | 64,450 | HCM | 12 tháng |
CMWG2311 | 630 | -900 (-58.82%) | 100 | -7,900 | 60,790 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 2,720 | (0.00%) | 94,300 | 2,771 | 104,966 | 6 tháng | |
CMSN2312 | 640 | -320 (-33.33%) | 11,500 | 70,300 | -27,800 | 101,300 | 6 tháng |
CMWG2311 | 630 | -900 (-58.82%) | 100 | 51,000 | -7,900 | 60,790 | 6 tháng |
CPOW2311 | 300 | -160 (-34.78%) | 15,000 | 11,800 | -3,700 | 15,800 | 6 tháng |
CVNM2309 | 1,140 | -280 (-19.72%) | 1,700 | 77,600 | -4,400 | 87,700 | 6 tháng |
CVPB2313 | 860 | (0.00%) | 100 | 20,400 | -4,000 | 26,120 | 6 tháng |
CVRE2314 | 400 | -40 (-9.09%) | 7,200 | 26,600 | -7,500 | 35,300 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4797 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 148,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,571 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |