Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7

Ngừng giao dịch

10

-110 (-91.67%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD278,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở70,100

Giá thực hiện148,000

Hòa vốn **73,606

S-X *-3,471

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (148.333) - HPG (108.585) - VIC (105.634) - DIG (69.841) - VND (64.813)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2215740-240 (-24.49%)288,7006,42851,902HCM11 tháng
CMWG2302610-230 (-27.38%)600,6001,47553,150ACBS9 tháng
CMWG2303960-170 (-15.04%)9,60019,96550,053KIS4 tháng
CMWG23041,000-100 (-9.09%)5,40017,32453,486KIS7 tháng
CMWG23054,650-650 (-12.26%)341,20015,34254,081ACBS12 tháng
CMWG2306530-190 (-26.39%)1,240,8001,00054,240SSI4 tháng
CMWG2307740-160 (-17.78%)1,863,3001,00055,920SSI6 tháng
CMWG23081,200-350 (-22.58%)15,600-1,00157,941HCM6 tháng
CMWG23091,520-130 (-7.88%)41,600-3,00061,600HCM9 tháng
CMWG23101,990-160 (-7.44%)8,100-3,50064,450HCM12 tháng
CMWG2311630-900 (-58.82%)100-7,90060,790VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23122,720 (0.00%)94,3002,771104,9666 tháng
CMSN2312640-320 (-33.33%)11,50070,300-27,800101,3006 tháng
CMWG2311630-900 (-58.82%)10051,000-7,90060,7906 tháng
CPOW2311300-160 (-34.78%)15,00011,800-3,70015,8006 tháng
CVNM23091,140-280 (-19.72%)1,70077,600-4,40087,7006 tháng
CVPB2313860 (0.00%)10020,400-4,00026,1206 tháng
CVRE2314400-40 (-9.09%)7,20026,600-7,50035,3006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/03/2022
Ngày niêm yết:26/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:28/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/09/2022
Ngày đáo hạn:26/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4797 : 1
Giá phát hành:1,990
Giá thực hiện:148,000
Giá TH điều chỉnh:73,571
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành