Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,150 | 850 (+25.76%) | 4 : 1 | 36,000 | 16,642 | 52,100 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 5 : 1 | 54,000 | -1,700 | 54,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | 220 (+26.51%) | 5 : 1 | 54,500 | -2,200 | 59,750 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,170 | 240 (+25.81%) | 6 : 1 | 50,000 | 2,300 | 57,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 970 | 150 (+18.29%) | 10 : 1 | 52,000 | 300 | 61,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 170 | 30 (+21.43%) | 20 : 1 | 48,888 | 3,412 | 52,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | 170 (+16.50%) | 6 : 1 | 48,000 | 4,300 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 6 : 1 | 42,000 | 10,300 | 54,000 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 2 : 1 | 27,050 | 25,000 | 2,050 | 27,580 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 3 : 1 | 28,800 | 31,000 | -2,200 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 2 : 1 | 47,000 | 34,000 | 13,000 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 2 : 1 | 18,000 | 18,500 | -500 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 4 : 1 | 40,600 | 43,000 | -2,400 | 45,600 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 1.94 : 1 | 21,400 | 20,411 | 1,577 | 21,801 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |