Mở cửa1,210
Cao nhất1,750
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY3,980
Thấp nhất NY560
KLGD489,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,000
Giá thực hiện134,500
Hòa vốn **75,560
S-X *5,140
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,120 | -80 (-1.90%) | 150,300 | 15,942 | 51,981 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 460 | 30 (+6.98%) | 43,600 | -2,400 | 56,300 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 60,000 | -2,900 | 60,100 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 570 | 20 (+3.64%) | 3,000 | -4,400 | 57,710 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 598,200 | 1,600 | 57,260 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 42,400 | -400 | 61,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 103,200 | 2,712 | 54,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,240 | 40 (+3.33%) | 1,041,900 | 3,600 | 55,440 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 1,600 | 54,980 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 65,400 | 9,600 | 53,340 | VND | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,710 | 10 (+0.21%) | 15,800 | 116,500 | 36,436 | 117,320 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,460 | -30 (-0.67%) | 29,900 | 116,500 | 31,988 | 119,791 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 20,900 | 30,350 | 1,850 | 31,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,860 | -50 (-2.62%) | 110,800 | 30,350 | 1,350 | 32,720 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 11,000 | 25,300 | 6,300 | 25,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,380 | (0.00%) | 25,300 | 5,800 | 26,260 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 610 | -70 (-10.29%) | 324,500 | 74,400 | -14,100 | 93,380 | 12 tháng |
CMWG2309 | 460 | 30 (+6.98%) | 43,600 | 51,600 | -2,400 | 56,300 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 60,000 | 51,600 | -2,900 | 60,100 | 12 tháng |
CSTB2324 | 630 | -20 (-3.08%) | 14,700 | 31,950 | 950 | 33,520 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,950 | 450 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,010 | -60 (-1.47%) | 7,300 | 47,700 | 15,700 | 48,040 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 47,700 | 13,700 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,800 | 43,000 | -17,500 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 43,500 | 43,000 | -13,000 | 56,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,600 | -18 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 660 | -40 (-5.71%) | 9,400 | 19,750 | 210 | 20,798 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 135,600 | 19,750 | -266 | 21,923 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 17,400 | 25,650 | -1,850 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 480 | -10 (-2.04%) | 170,800 | 25,650 | -3,850 | 31,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 134,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 66,860 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |