Chứng quyền MWG-HSC-MET10 (HOSE: CMWG2201)

CW MWG-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

1,750

350 (+25%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa1,210

Cao nhất1,750

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY3,980

Thấp nhất NY560

KLGD489,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,000

Giá thực hiện134,500

Hòa vốn **75,560

S-X *5,140

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23054,120-80 (-1.90%)150,30015,94251,981ACBS12 tháng
CMWG230946030 (+6.98%)43,600-2,40056,300HCM9 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)60,000-2,90060,100HCM12 tháng
CMWG231257020 (+3.64%)3,000-4,40057,710BSI7 tháng
CMWG23131,21010 (+0.83%)598,2001,60057,260SSI10 tháng
CMWG2314960-10 (-1.03%)42,400-40061,600SSI15 tháng
CMWG2315300 (0.00%)103,2002,71254,888KIS7 tháng
CMWG23161,24040 (+3.33%)1,041,9003,60055,440ACBS10 tháng
CMWG231783080 (+10.67%)8001,60054,980MBS6 tháng
CMWG23181,89040 (+2.16%)65,4009,60053,340VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,71010 (+0.21%)15,800116,50036,436117,3209 tháng
CFPT23104,460-30 (-0.67%)29,900116,50031,988119,79112 tháng
CHPG23281,360-60 (-4.23%)20,90030,3501,85031,2209 tháng
CHPG23291,860-50 (-2.62%)110,80030,3501,35032,72012 tháng
CMBB23113,210-30 (-0.93%)11,00025,3006,30025,4209 tháng
CMBB23123,380 (0.00%)25,3005,80026,26012 tháng
CMSN2311610-70 (-10.29%)324,50074,400-14,10093,38012 tháng
CMWG230946030 (+6.98%)43,60051,600-2,40056,3009 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)60,00051,600-2,90060,10012 tháng
CSTB2324630-20 (-3.08%)14,70031,95095033,5209 tháng
CSTB23251,150-40 (-3.36%)94,60031,95045036,10012 tháng
CTCB23064,010-60 (-1.47%)7,30047,70015,70048,0409 tháng
CTCB23073,820-80 (-2.05%)18,10047,70013,70049,28012 tháng
CVHM2311340-10 (-2.86%)19,80043,000-17,50062,20012 tháng
CVHM231212020 (+20%)43,50043,000-13,00056,6009 tháng
CVNM2308520-30 (-5.45%)1,238,70067,600-1871,6959 tháng
CVPB2311660-40 (-5.71%)9,40019,75021020,7989 tháng
CVPB23121,000-30 (-2.91%)135,60019,750-26621,92312 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)17,40025,650-1,85028,5809 tháng
CVRE2313480-10 (-2.04%)170,80025,650-3,85031,42012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9710 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:134,500
Giá TH điều chỉnh:66,860
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành