Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY10
KLGD499,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở134,000
Giá thực hiện154,000
Hòa vốn **154,060
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2201 | 620 | -30 (-4.62%) | 9,600 | -3,360 | 69,943 | HCM | 9 tháng |
CMWG2203 | 300 | (0.00%) | 33,900 | -10,071 | 74,615 | VCI | 6 tháng |
CMWG2204 | 610 | -30 (-4.69%) | 11,900 | -8,580 | 75,112 | ACBS | 6 tháng |
CMWG2205 | 470 | -20 (-4.08%) | 775,200 | -13,800 | 79,636 | HCM | 6 tháng |
CMWG2206 | 970 | (0.00%) | -24,560 | 92,881 | BSI | 7 tháng | |
CMWG2207 | 750 | (0.00%) | 300 | -11,065 | 79,043 | MBS | 5 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 70 | -20 (-22.22%) | 8,100 | 25,550 | -5,950 | 31,640 | 6 tháng |
CHPG2207 | 80 | (0.00%) | 5,200 | 23,650 | -15,307 | 39,139 | 6 tháng |
CKDH2205 | 40 | (0.00%) | 38,000 | 39,050 | -13,650 | 52,809 | 6 tháng |
CMBB2203 | 120 | 10 (+9.09%) | 6,300 | 27,250 | -8,250 | 35,740 | 6 tháng |
CMWG2203 | 300 | (0.00%) | 33,900 | 63,500 | -10,071 | 74,615 | 6 tháng |
CNVL2203 | 260 | -10 (-3.70%) | 9,100 | 82,800 | -9,700 | 93,800 | 6 tháng |
CSTB2206 | 70 | (0.00%) | 8,200 | 25,300 | -12,200 | 37,640 | 6 tháng |
CVHM2206 | 50 | (0.00%) | 14,900 | 61,600 | -21,960 | 83,803 | 6 tháng |
CFPT2205 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 26,000 | 86,300 | -6,700 | 100,020 | 6 tháng |
CMSN2210 | 1,140 | -10 (-0.87%) | 3,400 | 107,000 | -9,000 | 125,120 | 6 tháng |
CPNJ2205 | 1,050 | 40 (+3.96%) | 12,100 | 115,500 | -13,500 | 135,300 | 6 tháng |
CPOW2205 | 1,640 | 10 (+0.61%) | 169,700 | 14,000 | 100 | 15,540 | 6 tháng |
CTCB2207 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 20,500 | 39,000 | -4,000 | 46,150 | 6 tháng |
CVPB2207 | 1,390 | -390 (-21.91%) | 233,700 | 30,000 | -3,000 | 35,780 | 6 tháng |
CVRE2212 | 1,230 | 60 (+5.13%) | 165,600 | 29,400 | -600 | 32,460 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,250 |
Giá thực hiện: | 154,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |