Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,910
Thấp nhất NY10
KLGD613,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,300
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **100,200
S-X *-27,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 284,800 | 8,200 | 78,000 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 480 | -80 (-14.29%) | 985,900 | -8,799 | 87,799 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 504,300 | -14,300 | 93,220 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 950 | -100 (-9.52%) | 1,659,000 | -5,800 | 89,500 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 310 | -60 (-16.22%) | 106,300 | -7,799 | 85,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 940 | -90 (-8.74%) | 275,500 | -9,779 | 93,379 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,540 | -170 (-9.94%) | 195,700 | -12,668 | 99,188 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 923,700 | 30,250 | 6,250 | 30,510 | 12 tháng |
CMBB2306 | 4,940 | -60 (-1.20%) | 178,500 | 25,400 | 8,007 | 25,986 | 12 tháng |
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 284,800 | 74,200 | 8,200 | 78,000 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 240,100 | 51,100 | 15,442 | 51,585 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 2,132,600 | 31,600 | 1,600 | 32,600 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,880 | -200 (-2.82%) | 60,300 | 47,550 | 20,550 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 134,400 | 42,850 | -7,150 | 51,800 | 12 tháng |
CVIB2302 | 3,500 | -50 (-1.41%) | 48,300 | 24,600 | 5,987 | 24,278 | 12 tháng |
CVRE2303 | 750 | -70 (-8.54%) | 197,300 | 25,850 | 850 | 27,250 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 1,491,300 | 51,100 | 3,100 | 55,200 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,250 | -210 (-8.54%) | 322,100 | 31,600 | 4,600 | 33,750 | 10 tháng |
CVIB2306 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 45,100 | 24,600 | 8,077 | 24,455 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,640 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |