Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,500
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **128,157
S-X *-28,558
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,040 | -90 (-7.96%) | 120,800 | 500 | 72,240 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 270 | (0.00%) | 34,900 | -16,499 | 85,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | -22,000 | 91,300 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 730 | 10 (+1.39%) | 43,500 | -13,500 | 87,300 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 70 | 50 (+250%) | 247,900 | -15,499 | 82,699 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 540 | -180 (-25%) | 1,107,500 | -17,479 | 89,379 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 970 | -50 (-4.90%) | 108,400 | -20,368 | 94,628 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 101,600 | 26,600 | 3,600 | 28,490 | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 333,300 | 48,200 | -7,800 | 56,060 | 7 tháng |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 100 | 26,800 | -6,200 | 33,040 | 7 tháng |
CTCB2309 | 3,810 | -230 (-5.69%) | 17,900 | 44,500 | 9,500 | 46,430 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9269 : 1 |
Giá phát hành: | 1,940 |
Giá thực hiện: | 129,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 128,058 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |