Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CMSN2206)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY770

Thấp nhất NY10

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở94,000

Giá thực hiện133,333

Hòa vốn **132,557

S-X *-38,359

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23021,040-90 (-7.96%)120,80050072,240ACBS12 tháng
CMSN2307270 (0.00%)34,900-16,49985,699KIS12 tháng
CMSN2311350 (0.00%)121,500-22,00091,300HCM12 tháng
CMSN231373010 (+1.39%)43,500-13,50087,300SSI12 tháng
CMSN23157050 (+250%)247,900-15,49982,699KIS7 tháng
CMSN2316540-180 (-25%)1,107,500-17,47989,379KIS12 tháng
CMSN2317970-50 (-4.90%)108,400-20,36894,628KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,8002333,77712 tháng
CHPG2316870-20 (-2.25%)252,90027,800-1,08832,36815 tháng
CSTB2312120 (0.00%)378,50026,800-6,53333,93312 tháng
CSTB231325010 (+4.17%)212,20026,800-8,75536,80515 tháng
CHDB23061,110-170 (-13.28%)350,10022,2502,90923,20612 tháng
CHPG2319370-20 (-5.13%)249,70027,800-2,31131,59112 tháng
CMSN2307270 (0.00%)34,90066,500-16,49985,69912 tháng
CNVL2305990-80 (-7.48%)12,10014,450-2,54920,95912 tháng
CPDR23052,020-480 (-19.20%)127,40026,2005,97828,30212 tháng
CPOW230640-20 (-33.33%)102,70010,600-5,39916,07912 tháng
CSTB2316140 (0.00%)56,20026,800-9,53337,03312 tháng
CVHM23079010 (+12.50%)31,30041,500-21,16663,38612 tháng
CVIC230625030 (+13.64%)7,00042,600-19,62264,22212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)159,10064,200-7,50774,17512 tháng
CVRE2308300-30 (-9.09%)3,00021,300-10,03332,83312 tháng
CHPG2336260-10 (-3.70%)58,00027,800-31129,1517 tháng
CHPG2337480-90 (-15.79%)46,00027,800-1,86631,5869 tháng
CHPG233888020 (+2.33%)61,00027,800-2,19933,51912 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,20027,800-2,42235,88215 tháng
CMBB2316500-100 (-16.67%)272,20022,7004,70122,9997 tháng
CMSN23157050 (+250%)247,90066,500-15,49982,6997 tháng
CMSN2316540-180 (-25%)1,107,50066,500-17,47989,37912 tháng
CMSN2317970-50 (-4.90%)108,40066,500-20,36894,62815 tháng
CMWG2315110-20 (-15.38%)328,00048,200-68851,0887 tháng
CPOW2313210-40 (-16%)575,60010,600-2,28813,3089 tháng
CPOW2314470-60 (-11.32%)228,00010,600-2,51114,05112 tháng
CPOW2315690-70 (-9.21%)266,00010,600-2,85614,83615 tháng
CSHB2302130 (0.00%)114,80011,150-84912,2597 tháng
CSHB2303480-10 (-2.04%)952,90011,150-1,19513,3059 tháng
CSHB230431030 (+10.71%)51,60011,150-51613,2169 tháng
CSHB230538080 (+26.67%)9,80011,150-1,40514,45512 tháng
CSHB23061,16040 (+3.57%)231,00011,150-1,62715,09715 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)5,80026,800-7,19934,0797 tháng
CSTB233114020 (+16.67%)40,40026,800-8,19935,6999 tháng
CSTB233229020 (+7.41%)1,461,20026,800-9,08837,33812 tháng
CSTB23331,470120 (+8.89%)152,80026,800-9,31139,05115 tháng
CTPB230470-30 (-30%)138,80016,600-2,28819,1687 tháng
CTPB2305240-40 (-14.29%)294,40016,600-2,73320,2939 tháng
CTPB2306990-130 (-11.61%)84,80016,600-3,28821,86812 tháng
CVHM231530-10 (-25%)20041,500-9,38851,1287 tháng
CVHM2316170-50 (-22.73%)18,40041,500-9,73452,5949 tháng
CVHM2317390-70 (-15.22%)887,60041,500-10,84555,46512 tháng
CVHM2318930-150 (-13.89%)194,70041,500-11,95658,10615 tháng
CVIC2312170-80 (-32%)754,20042,600-9,74554,0459 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)1,042,10042,600-10,85657,25612 tháng
CVIC23141,270-200 (-13.61%)67,60042,600-11,96760,91715 tháng
CVNM23132010 (+100%)129,60064,200-18,09782,4937 tháng
CVNM2314430-30 (-6.52%)496,40064,200-20,94888,51912 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)64,200-22,90893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)161,00018,100-4,25722,4537 tháng
CVPB2317110-40 (-26.67%)241,00018,100-4,77523,2949 tháng
CVPB2318310-40 (-11.43%)412,80018,100-5,31624,59812 tháng
CVPB23191,280 (0.00%)114,70018,100-5,84626,38615 tháng
CVRE23172010 (+100%)332,40021,300-8,69930,0797 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,70021,300-9,69931,6799 tháng
CVRE2319170-40 (-19.05%)990,00021,300-10,47732,45712 tháng
CVRE2320890-70 (-7.29%)165,40021,300-11,03334,11315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.8539 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:133,333
Giá TH điều chỉnh:132,359
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành