Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,090
Thấp nhất NY10
KLGD108,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện116,500
Hòa vốn **115,748
S-X *-30,249
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,960 | -110 (-5.31%) | 236,600 | 8,500 | 77,760 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 490 | -70 (-12.50%) | 257,300 | -8,499 | 87,899 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 610 | -70 (-10.29%) | 319,500 | -14,000 | 93,380 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 920 | -130 (-12.38%) | 1,060,900 | -5,500 | 89,200 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 360 | -10 (-2.70%) | 61,200 | -7,499 | 85,599 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 950 | -80 (-7.77%) | 265,300 | -9,479 | 93,479 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,570 | -140 (-8.19%) | 53,500 | -12,368 | 99,428 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,690 | -10 (-0.21%) | 13,600 | 116,500 | 36,436 | 117,162 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,460 | -30 (-0.67%) | 29,900 | 116,500 | 31,988 | 119,791 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 20,900 | 30,350 | 1,850 | 31,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,860 | -50 (-2.62%) | 110,800 | 30,350 | 1,350 | 32,720 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | (0.00%) | 25,300 | 6,300 | 25,480 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 3,380 | (0.00%) | 25,300 | 5,800 | 26,260 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 610 | -70 (-10.29%) | 319,500 | 74,500 | -14,000 | 93,380 | 12 tháng |
CMWG2309 | 450 | 20 (+4.65%) | 40,700 | 51,400 | -2,600 | 56,250 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 60,000 | 51,400 | -3,100 | 60,100 | 12 tháng |
CSTB2324 | 630 | -20 (-3.08%) | 14,700 | 31,950 | 950 | 33,520 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,950 | 450 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,010 | -60 (-1.47%) | 7,300 | 47,700 | 15,700 | 48,040 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 47,700 | 13,700 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,800 | 43,000 | -17,500 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 43,500 | 43,000 | -13,000 | 56,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,600 | -18 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 660 | -40 (-5.71%) | 9,400 | 19,750 | 210 | 20,798 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 135,600 | 19,750 | -266 | 21,923 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 17,400 | 25,700 | -1,800 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 480 | -10 (-2.04%) | 170,800 | 25,700 | -3,800 | 31,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9269 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 116,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 115,649 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |