Chứng quyền MSN-HSC-MET05 (HOSE: CMSN2204)

CW MSN-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,090

Thấp nhất NY10

KLGD108,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,400

Giá thực hiện116,500

Hòa vốn **115,748

S-X *-30,249

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN-HSC-MET05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23021,960-110 (-5.31%)236,6008,50077,760ACBS12 tháng
CMSN2307490-70 (-12.50%)257,300-8,49987,899KIS12 tháng
CMSN2311610-70 (-10.29%)319,500-14,00093,380HCM12 tháng
CMSN2313920-130 (-12.38%)1,060,900-5,50089,200SSI12 tháng
CMSN2315360-10 (-2.70%)61,200-7,49985,599KIS7 tháng
CMSN2316950-80 (-7.77%)265,300-9,47993,479KIS12 tháng
CMSN23171,570-140 (-8.19%)53,500-12,36899,428KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,690-10 (-0.21%)13,600116,50036,436117,1629 tháng
CFPT23104,460-30 (-0.67%)29,900116,50031,988119,79112 tháng
CHPG23281,360-60 (-4.23%)20,90030,3501,85031,2209 tháng
CHPG23291,860-50 (-2.62%)110,80030,3501,35032,72012 tháng
CMBB23113,240 (0.00%)25,3006,30025,4809 tháng
CMBB23123,380 (0.00%)25,3005,80026,26012 tháng
CMSN2311610-70 (-10.29%)319,50074,500-14,00093,38012 tháng
CMWG230945020 (+4.65%)40,70051,400-2,60056,2509 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)60,00051,400-3,10060,10012 tháng
CSTB2324630-20 (-3.08%)14,70031,95095033,5209 tháng
CSTB23251,150-40 (-3.36%)94,60031,95045036,10012 tháng
CTCB23064,010-60 (-1.47%)7,30047,70015,70048,0409 tháng
CTCB23073,820-80 (-2.05%)18,10047,70013,70049,28012 tháng
CVHM2311340-10 (-2.86%)19,80043,000-17,50062,20012 tháng
CVHM231212020 (+20%)43,50043,000-13,00056,6009 tháng
CVNM2308520-30 (-5.45%)1,238,70067,600-1871,6959 tháng
CVPB2311660-40 (-5.71%)9,40019,75021020,7989 tháng
CVPB23121,000-30 (-2.91%)135,60019,750-26621,92312 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)17,40025,700-1,80028,5809 tháng
CVRE2313480-10 (-2.04%)170,80025,700-3,80031,42012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9269 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:116,500
Giá TH điều chỉnh:115,649
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành