Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,430
Thấp nhất NY10
KLGD345,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở107,800
Giá thực hiện159,796
Hòa vốn **133,275
S-X *-25,417
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 840 | -230 (-21.50%) | 6 : 1 | 66,000 | -1,300 | 71,040 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 250 | -10 (-3.85%) | 10 : 1 | 82,999 | -18,299 | 85,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 290 | -60 (-17.14%) | 8 : 1 | 88,500 | -23,800 | 90,820 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 750 | -30 (-3.85%) | 10 : 1 | 80,000 | -15,300 | 87,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 10 | -20 (-66.67%) | 10 : 1 | 81,999 | -17,299 | 82,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 430 | -80 (-15.69%) | 10 : 1 | 83,979 | -19,279 | 88,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 940 | -50 (-5.05%) | 8 : 1 | 86,868 | -22,168 | 94,388 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | -130 (-9.85%) | 2 : 1 | 26,650 | 25,000 | 1,650 | 27,380 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 180 | -120 (-40%) | 3 : 1 | 27,600 | 31,000 | -3,400 | 31,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 2 : 1 | 22,000 | 20,000 | 2,000 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,190 | 430 (+7.47%) | 2 : 1 | 46,200 | 34,000 | 12,200 | 46,380 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 790 | -60 (-7.06%) | 2 : 1 | 17,250 | 18,500 | -1,250 | 20,080 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 510 | -250 (-32.89%) | 4 : 1 | 40,200 | 43,000 | -2,800 | 45,040 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 850 | -270 (-24.11%) | 1.94 : 1 | 21,000 | 20,411 | 1,177 | 21,424 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |