Mở cửa2,500
Cao nhất2,950
Thấp nhất2,300
Cao nhất NY6,770
Thấp nhất NY1,400
KLGD478,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,500
Giá thực hiện118,000
Hòa vốn **117,398
S-X *18,252
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,960 | -110 (-5.31%) | 232,900 | 8,700 | 77,760 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 480 | -80 (-14.29%) | 227,400 | -8,299 | 87,799 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 610 | -70 (-10.29%) | 228,500 | -13,800 | 93,380 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 970 | -80 (-7.62%) | 1,045,900 | -5,300 | 89,700 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 370 | (0.00%) | 60,700 | -7,299 | 85,699 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 940 | -90 (-8.74%) | 163,300 | -9,279 | 93,379 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,540 | -170 (-9.94%) | 49,000 | -12,168 | 99,188 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,230 | -80 (-3.46%) | 592,600 | 30,300 | 6,300 | 30,690 | 12 tháng |
CMBB2306 | 4,960 | -40 (-0.80%) | 25,800 | 25,200 | 7,807 | 26,020 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,960 | -110 (-5.31%) | 232,900 | 74,700 | 8,700 | 77,760 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,210 | 10 (+0.24%) | 129,300 | 51,500 | 15,842 | 52,338 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,370 | -90 (-6.16%) | 1,707,100 | 31,850 | 1,850 | 32,740 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,890 | -190 (-2.68%) | 49,000 | 47,600 | 20,600 | 47,670 | 12 tháng |
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 109,600 | 42,900 | -7,100 | 51,800 | 12 tháng |
CVIB2302 | 3,570 | 20 (+0.56%) | 5,100 | 24,200 | 5,587 | 24,392 | 12 tháng |
CVRE2303 | 790 | -30 (-3.66%) | 145,000 | 25,550 | 550 | 27,370 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 693,400 | 51,500 | 3,500 | 55,200 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,460 | (0.00%) | 287,700 | 31,850 | 4,850 | 34,380 | 10 tháng |
CVIB2306 | 4,300 | 100 (+2.38%) | 16,900 | 24,200 | 7,677 | 24,882 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.3261 : 1 |
Giá phát hành: | 5,200 |
Giá thực hiện: | 118,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 98,248 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |