Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CMSN2014)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

390

-110 (-22%)
26/02/2021 15:00

Mở cửa260

Cao nhất490

Thấp nhất260

Cao nhất NY3,790

Thấp nhất NY260

KLGD291,100

NN mua9,980

NN bán2,340

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở90,300

Giá thực hiện87,878

Hòa vốn **90,692

S-X *3,462

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.08

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23021,960-110 (-5.31%)231,6008,80077,760ACBS12 tháng
CMSN2307490-70 (-12.50%)223,900-8,19987,899KIS12 tháng
CMSN2311620-60 (-8.82%)228,400-13,70093,460HCM12 tháng
CMSN2313930-120 (-11.43%)578,900-5,20089,300SSI12 tháng
CMSN2315370 (0.00%)60,700-7,19985,699KIS7 tháng
CMSN2316950-80 (-7.77%)163,100-9,17993,479KIS12 tháng
CMSN23171,550-160 (-9.36%)46,900-12,06899,268KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000 (0.00%)30,3502,57335,77712 tháng
CHPG23161,270-80 (-5.93%)72,40030,3501,46233,96815 tháng
CSTB2312500-20 (-3.85%)301,50031,850-1,48335,83312 tháng
CSTB231368010 (+1.49%)7,80031,850-3,70538,95515 tháng
CHDB23061,650-70 (-4.07%)214,70023,9504,60925,08612 tháng
CHPG2319790-40 (-4.82%)17,80030,35023933,27112 tháng
CMSN2307490-70 (-12.50%)223,90074,800-8,19987,89912 tháng
CNVL23051,140-40 (-3.39%)14,60017,30030121,55912 tháng
CPDR23053,040-70 (-2.25%)161,90031,70011,47832,38212 tháng
CPOW230610010 (+11.11%)40,60011,450-4,54916,19912 tháng
CSTB2316290-30 (-9.38%)251,50031,850-4,48337,78312 tháng
CVHM2307130-10 (-7.14%)61,50042,950-19,71663,70612 tháng
CVIC2306520 (0.00%)10,20047,750-14,47266,38212 tháng
CVNM2306510-10 (-1.92%)36,20067,600-4,10776,54712 tháng
CVRE2308380 (0.00%)25,550-5,78333,23312 tháng
CHPG2336830-30 (-3.49%)1,50030,3502,23931,4317 tháng
CHPG2337990-20 (-1.98%)10030,35068433,6269 tháng
CHPG23381,280-100 (-7.25%)20,00030,35035135,11912 tháng
CHPG23393,780-20 (-0.53%)70030,35012837,78215 tháng
CMBB2316890-20 (-2.20%)117,00025,2007,20126,8997 tháng
CMSN2315370 (0.00%)60,70074,800-7,19985,6997 tháng
CMSN2316950-80 (-7.77%)163,10074,800-9,17993,47912 tháng
CMSN23171,550-160 (-9.36%)46,90074,800-12,06899,26815 tháng
CMWG2315300 (0.00%)92,40051,6002,71254,8887 tháng
CPOW2313410-40 (-8.89%)149,20011,450-1,43813,7089 tháng
CPOW2314680-60 (-8.11%)150,20011,450-1,66114,47112 tháng
CPOW2315900-30 (-3.23%)72,60011,450-2,00615,25615 tháng
CSHB2302380-20 (-5%)437,30011,500-49912,7597 tháng
CSHB2303690-20 (-2.82%)61,90011,500-84513,7259 tháng
CSHB2304370 (0.00%)20011,500-16613,5169 tháng
CSHB230549060 (+13.95%)135,30011,500-1,05515,00512 tháng
CSHB23061,280-30 (-2.29%)41,90011,500-1,27715,33715 tháng
CSTB233027010 (+3.85%)28,50031,850-2,14935,0797 tháng
CSTB2331420-20 (-4.55%)344,50031,850-3,14937,0999 tháng
CSTB2332670-20 (-2.90%)113,60031,850-4,03839,23812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)31,850-4,26140,99115 tháng
CTPB2304380-30 (-7.32%)87,90019,05016220,4087 tháng
CTPB2305610-30 (-4.69%)58,20019,050-28321,7739 tháng
CTPB23061,760-50 (-2.76%)1,00019,050-83823,40812 tháng
CVHM231524010 (+4.35%)11,80042,950-7,93852,8087 tháng
CVHM2316360 (0.00%)42,950-8,28454,1149 tháng
CVHM231758020 (+3.57%)24,50042,950-9,39556,98512 tháng
CVHM23181,220-70 (-5.43%)332,90042,950-10,50659,55615 tháng
CVIC2312450 (0.00%)134,10047,750-4,59556,8459 tháng
CVIC2313690 (0.00%)80,50047,750-5,70660,35612 tháng
CVIC23142,03020 (+1%)39,00047,750-6,81764,71715 tháng
CVNM231380-20 (-20%)11,10067,600-14,69783,0817 tháng
CVNM231465020 (+3.17%)10,90067,600-17,54890,24412 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)67,600-19,50895,45715 tháng
CVPB231612010 (+9.09%)138,20019,600-2,75722,9297 tháng
CVPB2317300 (0.00%)19,600-3,27524,0199 tháng
CVPB231854010 (+1.89%)234,20019,600-3,81625,47512 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,600-4,34627,43515 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)48,60025,550-4,44930,5597 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)97,70025,550-5,44932,1199 tháng
CVRE2319490-70 (-12.50%)1,026,60025,550-6,22733,73712 tháng
CVRE23201,850-80 (-4.15%)7,30025,550-6,78336,03315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/11/2020
Ngày niêm yết:30/11/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:02/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/02/2021
Ngày đáo hạn:02/03/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.8817 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:87,878
Giá TH điều chỉnh:86,838
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành