Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CMBB2205)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2022.2

Ngừng giao dịch

10

(%)
27/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,160

Thấp nhất NY10

KLGD22,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,500

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **26,683

S-X *-9,167

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2022.2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,170-270 (-7.85%)128,0004,85722,907ACBS12 tháng
CMBB2309800-110 (-12.09%)1,178,7003,25022,200SSI9 tháng
CMBB23111,670-140 (-7.73%)16,7003,25022,340HCM9 tháng
CMBB23121,920-50 (-2.54%)117,7002,75023,340HCM12 tháng
CMBB2314870-110 (-11.22%)965,8002,25023,480SSI10 tháng
CMBB23151,230-90 (-6.82%)364,4002,25024,920SSI15 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)29,4004,25122,299KIS7 tháng
CMBB2317700-20 (-2.78%)1,231,7002,25023,500VND9 tháng
CMBB23181,490-110 (-6.88%)9,0004,25023,960VND10 tháng
CMBB24011,400-400 (-22.22%)26,1002,25022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,080-50 (-4.42%)20,80028,550-1,45032,16012 tháng
CPOW230910-10 (-50%)944,80010,550-3,95014,52010 tháng
CSTB231880-20 (-20%)58,20028,450-3,55032,32010 tháng
CACB23061,810-40 (-2.16%)228,10026,8004,80027,4308 tháng
CACB2307590-10 (-1.67%)327,90026,8001,80028,5409 tháng
CFPT23164,160290 (+7.49%)109,800123,20041,200123,6008 tháng
CFPT23171,940130 (+7.18%)146,100123,20022,200130,10012 tháng
CHPG2341880-40 (-4.35%)285,30028,550-1,45031,7608 tháng
CHPG234280010 (+1.27%)140,80028,5504,55032,00012 tháng
CMBB2317700-20 (-2.78%)1,231,70022,2502,25023,5009 tháng
CMBB23181,490-110 (-6.88%)9,00022,2504,25023,96010 tháng
CMWG23182,08080 (+4%)109,80053,80011,80054,4808 tháng
CSTB233690-10 (-10%)143,20028,450-2,55031,4506 tháng
CSTB23371,050-10 (-0.94%)40028,4501,45034,35012 tháng
CVIB2307980-70 (-6.67%)54,60021,1501,32723,5239 tháng
CVPB2321460 (0.00%)19,70018,60060021,2209 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)14,00018,600-1,40021,92010 tháng
CVRE2322850-40 (-4.49%)19,30022,550-1,45026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/05/2022
Ngày niêm yết:15/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:17/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2022
Ngày đáo hạn:31/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6667 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:32,000
Giá TH điều chỉnh:26,667
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành