Chứng quyền MBB-HSC-MET10 (HOSE: CMBB2204)

CW MBB-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,650

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **25,850

S-X *-8,183

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,950-20 (-0.50%)90,4005,70724,264ACBS12 tháng
CMBB23091,070-110 (-9.32%)412,2004,10023,280SSI9 tháng
CMBB23112,190-60 (-2.67%)31,2004,10023,380HCM9 tháng
CMBB23122,210-190 (-7.92%)70,3003,60023,920HCM12 tháng
CMBB23141,150-50 (-4.17%)2,454,6003,10024,600SSI10 tháng
CMBB23151,470-50 (-3.29%)1,129,7003,10025,880SSI15 tháng
CMBB2316600-30 (-4.76%)147,1005,10123,999KIS7 tháng
CMBB2317850-50 (-5.56%)853,1003,10024,250VND9 tháng
CMBB23181,540-180 (-10.47%)463,7005,10024,160VND10 tháng
CMBB24012,550400 (+18.60%)1,3003,10025,100VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,080-100 (-2.39%)9,300111,80031,736112,3379 tháng
CFPT23103,820-140 (-3.54%)18,900111,80027,288114,72812 tháng
CHPG2328330-110 (-25%)76,70028,000-50029,1609 tháng
CHPG23291,10010 (+0.92%)104,10028,000-1,00031,20012 tháng
CMBB23112,190-60 (-2.67%)31,20023,1004,10023,3809 tháng
CMBB23122,210-190 (-7.92%)70,30023,1003,60023,92012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)289,70066,800-21,70091,30012 tháng
CMWG230980-100 (-55.56%)823,80049,400-4,60054,4009 tháng
CMWG231078010 (+1.30%)541,30049,400-5,10058,40012 tháng
CSTB232420-20 (-50%)541,40026,800-4,20031,0809 tháng
CSTB2325630 (0.00%)5,20026,800-4,70034,02012 tháng
CTCB23063,310-90 (-2.65%)51,90044,85012,85045,2409 tháng
CTCB23073,480370 (+11.90%)8,90044,85010,85047,92012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)234,20041,800-18,70061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)736,90041,800-14,20056,0509 tháng
CVNM2308120-70 (-36.84%)580,50064,200-3,41868,5599 tháng
CVPB2311190-100 (-34.48%)131,80018,150-1,39019,9029 tháng
CVPB2312590-90 (-13.24%)374,90018,150-1,86621,14112 tháng
CVRE231250 (0.00%)9,30022,000-5,50027,7009 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)9,80022,000-7,50030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6667 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:31,000
Giá TH điều chỉnh:25,833
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành