Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD2,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,250
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **29,600
S-X *-8,333
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,440 | (0.00%) | 2,550 | 26,880 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2309 | 910 | (0.00%) | 3,550 | 22,640 | SSI | 9 tháng | |
CMBB2311 | 1,810 | (0.00%) | 3,550 | 22,620 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,970 | (0.00%) | 3,050 | 23,440 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2314 | 980 | (0.00%) | 2,550 | 23,920 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,320 | (0.00%) | 2,550 | 25,280 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2316 | 470 | (0.00%) | 4,551 | 22,699 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2317 | 720 | (0.00%) | 2,550 | 23,600 | VND | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,600 | (0.00%) | 4,550 | 24,400 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,800 | (0.00%) | 2,550 | 23,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | (0.00%) | 27,050 | 2,050 | 27,580 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,800 | -2,200 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,800 | (0.00%) | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,600 | -2,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 47,000 | 13,000 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 18,000 | -500 | 19,900 | 6 tháng | |
CVHM2401 | 650 | (0.00%) | 40,600 | -2,400 | 45,600 | 6 tháng | |
CVIB2401 | 1,050 | (0.00%) | 21,400 | 989 | 22,448 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 29,583 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |