Chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CMBB2108)

CW MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

1,970

-30 (-1.50%)
25/02/2022 15:00

Mở cửa2,000

Cao nhất2,240

Thấp nhất1,920

Cao nhất NY3,010

Thấp nhất NY750

KLGD683,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,100

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **33,940

S-X *4,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,280-160 (-4.65%)112,0004,90723,098ACBS12 tháng
CMBB2309840-70 (-7.69%)227,5003,30022,360SSI9 tháng
CMBB23111,700-110 (-6.08%)1,7003,30022,400HCM9 tháng
CMBB23121,850-120 (-6.09%)58,7002,80023,200HCM12 tháng
CMBB2314910-70 (-7.14%)123,3002,30023,640SSI10 tháng
CMBB23151,260-60 (-4.55%)303,9002,30025,040SSI15 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)1,1004,30122,299KIS7 tháng
CMBB2317690-30 (-4.17%)156,5002,30023,450VND9 tháng
CMBB23181,450-150 (-9.38%)5,0004,30023,800VND10 tháng
CMBB24011,560-240 (-13.33%)5,1002,30023,120VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326260-60 (-18.75%)269,10028,45095028,5409 tháng
CMBB2309840-70 (-7.69%)227,50022,3003,30022,3609 tháng
CSTB232220-10 (-33.33%)905,10028,250-1,75030,0809 tháng
CVPB230910 (0.00%)10018,450-2,99621,4849 tháng
CACB2305790-40 (-4.82%)300,60026,8502,85028,74012 tháng
CFPT23132,700120 (+4.65%)80,600123,40023,400127,00010 tháng
CFPT23143,350130 (+4.04%)283,400123,40023,400133,50015 tháng
CHPG2331650-40 (-5.80%)582,90028,45045031,90012 tháng
CHPG2332650-40 (-5.80%)13,20028,450-5032,40013 tháng
CHPG2333640-50 (-7.25%)151,10028,450-55032,84014 tháng
CHPG2334560-30 (-5.08%)142,40028,450-1,05033,98015 tháng
CMBB2314910-70 (-7.14%)123,30022,3002,30023,64010 tháng
CMBB23151,260-60 (-4.55%)303,90022,3002,30025,04015 tháng
CMSN2313790 (0.00%)118,30068,000-12,00087,90012 tháng
CMWG23131,23060 (+5.13%)120,40053,0003,00057,38010 tháng
CMWG23141,05080 (+8.25%)390,30053,0001,00062,50015 tháng
CSTB2327330-30 (-8.33%)83,20028,250-3,75033,98010 tháng
CSTB2328500-20 (-3.85%)305,30028,250-4,75037,00015 tháng
CTCB23101,690-60 (-3.43%)219,20046,35011,35048,52012 tháng
CVHM2313310-10 (-3.13%)13,60040,500-9,50053,10012 tháng
CVIB2304910-30 (-3.19%)115,80021,2002,32122,31510 tháng
CVIB2305630-30 (-4.55%)1,335,00021,20043324,33515 tháng
CVIC2308190-10 (-5%)144,20041,700-8,30051,90010 tháng
CVIC2309260-10 (-3.70%)297,10041,700-10,30054,60012 tháng
CVNM231025010 (+4.17%)1,40064,400-13,99880,84810 tháng
CVNM231147010 (+2.17%)161,40064,400-13,99883,00415 tháng
CVPB2314170 (0.00%)17,20018,450-4,42623,52410 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)865,20018,450-4,90224,83915 tháng
CVRE2315230 (0.00%)1,00022,150-7,85031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/02/2022
Ngày đáo hạn:01/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,880
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành