Chứng quyền MBB/8M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CMBB2010)

CW MBB/8M/SSI/C/EU/Cash-08

Ngừng giao dịch

21,960

350 (+1.62%)
10/06/2021 15:00

Mở cửa22,000

Cao nhất22,560

Thấp nhất21,800

Cao nhất NY26,500

Thấp nhất NY3,760

KLGD89,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,900

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **37,960

S-X *21,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/8M/SSI/C/EU/Cash-08

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,950-20 (-0.50%)90,4005,70724,264ACBS12 tháng
CMBB23091,070-110 (-9.32%)412,2004,10023,280SSI9 tháng
CMBB23112,190-60 (-2.67%)31,2004,10023,380HCM9 tháng
CMBB23122,210-190 (-7.92%)70,3003,60023,920HCM12 tháng
CMBB23141,150-50 (-4.17%)2,454,6003,10024,600SSI10 tháng
CMBB23151,470-50 (-3.29%)1,129,7003,10025,880SSI15 tháng
CMBB2316600-30 (-4.76%)147,1005,10123,999KIS7 tháng
CMBB2317850-50 (-5.56%)853,1003,10024,250VND9 tháng
CMBB23181,540-180 (-10.47%)463,7005,10024,160VND10 tháng
CMBB24012,550400 (+18.60%)1,3003,10025,100VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326310-60 (-16.22%)544,10028,00050028,7409 tháng
CMBB23091,070-110 (-9.32%)412,20023,1004,10023,2809 tháng
CSTB232230-50 (-62.50%)4,184,20026,800-3,20030,1209 tháng
CVPB230910-20 (-66.67%)3,558,10018,150-3,29621,4849 tháng
CACB2305810-40 (-4.71%)642,90026,7502,75028,86012 tháng
CFPT23131,860-100 (-5.10%)1,179,700111,80011,800118,60010 tháng
CFPT23142,540-70 (-2.68%)159,100111,80011,800125,40015 tháng
CHPG2331620-50 (-7.46%)3,090,90028,00031,72012 tháng
CHPG2332660 (0.00%)171,70028,000-50032,46013 tháng
CHPG2333640-30 (-4.48%)165,10028,000-1,00032,84014 tháng
CHPG2334530-30 (-5.36%)651,30028,000-1,50033,74015 tháng
CMBB23141,150-50 (-4.17%)2,454,60023,1003,10024,60010 tháng
CMBB23151,470-50 (-3.29%)1,129,70023,1003,10025,88015 tháng
CMSN231372010 (+1.41%)169,40066,800-13,20087,20012 tháng
CMWG2313890-60 (-6.32%)264,30049,400-60055,34010 tháng
CMWG2314820-70 (-7.87%)2,037,90049,400-2,60060,20015 tháng
CSTB2327350 (0.00%)250,70026,800-5,20034,10010 tháng
CSTB2328500-10 (-1.96%)14,40026,800-6,20037,00015 tháng
CTCB23101,550-30 (-1.90%)375,80044,8509,85047,40012 tháng
CVHM2313370-50 (-11.90%)350,80041,800-8,20053,70012 tháng
CVIB23041,020-70 (-6.42%)258,80021,5002,62122,73010 tháng
CVIB2305700-30 (-4.11%)233,60021,50073324,73115 tháng
CVIC2308330-40 (-10.81%)545,90045,000-5,00053,30010 tháng
CVIC2309400-10 (-2.44%)638,30045,000-7,00056,00012 tháng
CVNM231026010 (+4%)109,80064,200-14,19880,94610 tháng
CVNM231150010 (+2.04%)686,00064,200-14,19883,29815 tháng
CVPB2314170-20 (-10.53%)168,90018,150-4,72623,52410 tháng
CVPB2315280-20 (-6.67%)1,458,60018,150-5,20224,95415 tháng
CVRE2315220 (0.00%)459,00022,000-8,00031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:12/10/2020
Ngày niêm yết:27/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:10/06/2021
Ngày đáo hạn:14/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:4,600
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành