Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD3,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,450
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **52,755
S-X *-21,250
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 26,600 | 1,600 | 27,640 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 300 | -100 (-25%) | 60,400 | 27,800 | -3,200 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,550 | (0.00%) | 22,850 | 2,850 | 25,100 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 26,400 | -4,600 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,100 | (0.00%) | 44,150 | 10,150 | 46,200 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 750 | -10 (-1.32%) | 500 | 16,800 | -1,700 | 20,000 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | -210 (-25.30%) | 2,500 | 41,000 | -2,000 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,210 | (0.00%) | 21,100 | 1,277 | 22,102 | 6 tháng |
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.7259 : 1 |
Giá phát hành: | 1,750 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 52,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |