Chứng quyền KDH/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CKDH2205)

CW KDH/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

20

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,800

Thấp nhất NY10

KLGD3,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,450

Giá thực hiện58,000

Hòa vốn **52,755

S-X *-21,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền KDH/VCSC/M/Au/T/A2

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,290 (0.00%)2 : 126,80025,0001,80027,580ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG240129010 (+3.57%)3 : 128,35031,000-2,65031,870HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,560-240 (-13.33%)2 : 122,20020,0002,20023,120MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,30031,000-2,70031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,650 (0.00%)2 : 146,25034,00012,25047,300TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240172020 (+2.86%)2 : 117,75018,500-75019,940TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401520-130 (-20%)4 : 140,40043,000-2,60045,080VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,050 (0.00%)1.94 : 121,15020,4111,32721,801VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh