Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD3,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,450
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **52,755
S-X *-21,250
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,580 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 290 | 10 (+3.57%) | 3 : 1 | 28,350 | 31,000 | -2,650 | 31,870 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,560 | -240 (-13.33%) | 2 : 1 | 22,200 | 20,000 | 2,200 | 23,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,300 | 31,000 | -2,700 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,250 | 34,000 | 12,250 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | 20 (+2.86%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 520 | -130 (-20%) | 4 : 1 | 40,400 | 43,000 | -2,600 | 45,080 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,050 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,150 | 20,411 | 1,327 | 21,801 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |