Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CKDH2103)

CW.KDH.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

50

-50 (-50%)
30/11/2021 15:00

Mở cửa70

Cao nhất100

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY50

KLGD1,237,700

NN mua-

NN bán96,360

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,450

Giá thực hiện48,779

Hòa vốn **49,279

S-X *-2,329

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)2,00028,50072333,57712 tháng
CHPG2316920-60 (-6.12%)7,70028,500-38832,56815 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)25,00028,450-4,88334,03312 tháng
CSTB2313300-20 (-6.25%)234,20028,450-7,10537,05515 tháng
CHDB23061,180-10 (-0.84%)14,40022,5003,15923,45012 tháng
CHPG2319400-50 (-11.11%)52,80028,500-1,61131,71112 tháng
CMSN230723040 (+21.05%)80068,100-14,89985,29912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)50015,000-1,99920,59912 tháng
CPDR23052,010-260 (-11.45%)7,30026,6006,37828,26212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,650-5,34916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)15,20028,450-7,88336,83312 tháng
CVHM230770 (0.00%)40,500-22,16663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)41,800-20,42264,14212 tháng
CVNM2306250 (0.00%)64,300-7,40774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,150-9,18333,13312 tháng
CHPG2336170-30 (-15%)26,20028,50038928,7917 tháng
CHPG2337480-100 (-17.24%)6,80028,500-1,16631,5869 tháng
CHPG2338820-130 (-13.68%)20,30028,500-1,49933,27912 tháng
CHPG23392,850-200 (-6.56%)20,10028,500-1,72235,92215 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)1,10022,3004,30122,2997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)61,00068,100-13,89982,0997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,60068,100-15,87988,77912 tháng
CMSN23171,04060 (+6.12%)36,80068,100-18,76895,18815 tháng
CMWG231521040 (+23.53%)357,80053,2004,31253,0887 tháng
CPOW2313180 (0.00%)10,650-2,23813,2489 tháng
CPOW2314430-10 (-2.27%)70,00010,650-2,46113,97112 tháng
CPOW2315620-30 (-4.62%)210,20010,650-2,80614,69615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)581,00011,200-79912,0197 tháng
CSHB2303420-50 (-10.64%)201,50011,200-1,14513,1859 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,200-46613,1669 tháng
CSHB2305290-50 (-14.71%)8,90011,200-1,35514,00512 tháng
CSHB23061,010-100 (-9.01%)71,50011,200-1,57714,79715 tháng
CSTB233010 (0.00%)573,10028,450-5,54934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,450-6,54935,6499 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)57,10028,450-7,43837,48812 tháng
CSTB23331,480-140 (-8.64%)10,30028,450-7,66139,07115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)98,20017,750-1,13818,9287 tháng
CTPB2305320-30 (-8.57%)20017,750-1,58320,6139 tháng
CTPB23061,240-30 (-2.36%)30,00017,750-2,13822,36812 tháng
CVHM231510 (0.00%)281,00040,500-10,38850,9687 tháng
CVHM231619060 (+46.15%)10040,500-10,73452,7549 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)254,60040,500-11,84554,98512 tháng
CVHM2318870 (0.00%)40,500-12,95657,80615 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)13,30041,800-10,54553,7459 tháng
CVIC2313290-40 (-12.12%)51,50041,800-11,65656,35612 tháng
CVIC23141,08010 (+0.93%)11,00041,800-12,76759,96715 tháng
CVNM231330-10 (-25%)17,50064,300-17,99782,5917 tháng
CVNM2314380-20 (-5%)224,00064,300-20,84888,12712 tháng
CVNM23151,310-40 (-2.96%)38,00064,300-22,80892,24315 tháng
CVPB231610 (0.00%)481,20018,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,450-4,42523,3719 tháng
CVPB2318300-40 (-11.76%)155,10018,450-4,96624,56012 tháng
CVPB23191,170-140 (-10.69%)46,90018,450-5,49626,17715 tháng
CVRE231710-10 (-50%)390,00022,150-7,84930,0397 tháng
CVRE2318160 (0.00%)40022,150-8,84931,6399 tháng
CVRE231921010 (+5%)15,20022,150-9,62732,61712 tháng
CVRE2320950-70 (-6.86%)58,40022,150-10,18334,23315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:KDH
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/08/2021
Ngày niêm yết:26/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:30/11/2021
Ngày đáo hạn:02/12/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:48,779
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành