Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 (HOSE: CHPG2225)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19

Ngừng giao dịch

1,490

30 (+2.05%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa1,460

Cao nhất1,530

Thấp nhất1,460

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY400

KLGD397,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **21,470

S-X *4,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,500-200 (-11.76%)235,8004,45028,500ACBS12 tháng
CHPG23151,450 (0.00%)2,00067333,577KIS12 tháng
CHPG2316920-60 (-6.12%)7,700-43832,568KIS15 tháng
CHPG2319400-50 (-11.11%)52,600-1,66131,711KIS12 tháng
CHPG23221,060-70 (-6.19%)20,600-1,55032,120VND12 tháng
CHPG2326260-60 (-18.75%)269,30095028,540SSI9 tháng
CHPG2328450 (0.00%)-5029,400HCM9 tháng
CHPG23291,070-110 (-9.32%)139,800-55031,140HCM12 tháng
CHPG2331650-40 (-5.80%)582,90045031,900SSI12 tháng
CHPG2332650-40 (-5.80%)13,200-5032,400SSI13 tháng
CHPG2333640-50 (-7.25%)151,100-55032,840SSI14 tháng
CHPG2334550-40 (-6.78%)159,000-1,05033,900SSI15 tháng
CHPG2336160-40 (-20%)25,80033928,751KIS7 tháng
CHPG2337480-100 (-17.24%)6,800-1,21631,586KIS9 tháng
CHPG2338820-130 (-13.68%)20,300-1,54933,279KIS12 tháng
CHPG23392,850-200 (-6.56%)20,100-1,77235,922KIS15 tháng
CHPG2341830-90 (-9.78%)155,800-1,55031,660VND8 tháng
CHPG2342780-10 (-1.27%)55,7004,45031,800VND12 tháng
CHPG2343740-40 (-5.13%)9,10045030,220VPBankS6 tháng
CHPG240129010 (+3.57%)2,000-2,55031,870VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,500-200 (-11.76%)235,80028,4504,45028,50012 tháng
CMBB23063,280-160 (-4.65%)122,00022,3004,90723,09812 tháng
CMSN230284010 (+1.20%)200,10068,0002,00071,04012 tháng
CMWG23054,550400 (+9.64%)1,039,60053,40017,74253,68512 tháng
CSTB2306310-90 (-22.50%)507,60028,250-1,75030,62012 tháng
CTCB23026,520-110 (-1.66%)10,60046,30019,30046,56012 tháng
CVHM2302110-20 (-15.38%)10,60040,500-9,50050,44012 tháng
CVIB23022,210-70 (-3.07%)9,60021,2003,12321,55112 tháng
CVRE2303180 (0.00%)24,40022,150-2,85025,54012 tháng
CMWG23161,350150 (+12.50%)724,40053,4005,40056,10010 tháng
CSTB23341,320-40 (-2.94%)36,20028,2501,25030,96010 tháng
CVIB23063,120-190 (-5.74%)5,50021,2005,15321,93710 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,550
Giá thực hiện:17,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành