Mở cửa1,460
Cao nhất1,530
Thấp nhất1,460
Cao nhất NY2,010
Thấp nhất NY400
KLGD397,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,470
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,500 | -200 (-11.76%) | 235,800 | 4,450 | 28,500 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 2,000 | 673 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 920 | -60 (-6.12%) | 7,700 | -438 | 32,568 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 400 | -50 (-11.11%) | 52,600 | -1,661 | 31,711 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | -1,550 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 260 | -60 (-18.75%) | 269,300 | 950 | 28,540 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | -50 | 29,400 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 139,800 | -550 | 31,140 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 650 | -40 (-5.80%) | 582,900 | 450 | 31,900 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,200 | -50 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -50 (-7.25%) | 151,100 | -550 | 32,840 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 159,000 | -1,050 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 160 | -40 (-20%) | 25,800 | 339 | 28,751 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | -100 (-17.24%) | 6,800 | -1,216 | 31,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -130 (-13.68%) | 20,300 | -1,549 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | -200 (-6.56%) | 20,100 | -1,772 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 830 | -90 (-9.78%) | 155,800 | -1,550 | 31,660 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 55,700 | 4,450 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 740 | -40 (-5.13%) | 9,100 | 450 | 30,220 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 290 | 10 (+3.57%) | 2,000 | -2,550 | 31,870 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,500 | -200 (-11.76%) | 235,800 | 28,450 | 4,450 | 28,500 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,280 | -160 (-4.65%) | 122,000 | 22,300 | 4,907 | 23,098 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 200,100 | 68,000 | 2,000 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 1,039,600 | 53,400 | 17,742 | 53,685 | 12 tháng |
CSTB2306 | 310 | -90 (-22.50%) | 507,600 | 28,250 | -1,750 | 30,620 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,520 | -110 (-1.66%) | 10,600 | 46,300 | 19,300 | 46,560 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -20 (-15.38%) | 10,600 | 40,500 | -9,500 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | -70 (-3.07%) | 9,600 | 21,200 | 3,123 | 21,551 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 24,400 | 22,150 | -2,850 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,350 | 150 (+12.50%) | 724,400 | 53,400 | 5,400 | 56,100 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 36,200 | 28,250 | 1,250 | 30,960 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,120 | -190 (-5.74%) | 5,500 | 21,200 | 5,153 | 21,937 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |