Mở cửa250
Cao nhất250
Thấp nhất230
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY200
KLGD45,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn57
Giá CK cơ sở23,650
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **31,128
S-X *-6,608
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/08/2022 | 230 | -30 (-11.54%) | 45,300 |
10/08/2022 | 260 | -20 (-7.14%) | 180,300 |
09/08/2022 | 280 | 20 (+7.69%) | 983,800 |
08/08/2022 | 260 | (0.00%) | 377,400 |
05/08/2022 | 260 | -10 (-3.70%) | 159,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2201 | 40 | -10 (-20%) | 360,500 | -13,920 | 37,873 | KIS | 10 tháng |
CHPG2202 | 30 | 10 (+50%) | 2,524,500 | -17,114 | 40,991 | KIS | 9 tháng |
CHPG2203 | 30 | (0.00%) | 160,300 | -15,307 | 39,048 | HCM | 9 tháng |
CHPG2206 | 10 | -10 (-50%) | 223,500 | -13,331 | 37,057 | KIS | 5 tháng |
CHPG2207 | 80 | (0.00%) | 5,200 | -15,307 | 39,139 | VCI | 6 tháng |
CHPG2208 | 230 | -30 (-11.54%) | 45,300 | -6,608 | 31,128 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2209 | 10 | (0.00%) | 127,200 | -10,810 | 34,521 | KIS | 4 tháng |
CHPG2210 | 70 | (0.00%) | 82,800 | -12,491 | 36,565 | KIS | 6 tháng |
CHPG2211 | 160 | -30 (-15.79%) | 104,300 | -10,012 | 34,146 | MBS | 6 tháng |
CHPG2214 | 380 | -20 (-5%) | 556,100 | -5,094 | 31,617 | KIS | 7 tháng |
CHPG2212 | 360 | -10 (-2.70%) | 131,400 | -13,139 | 40,389 | KIS | 7 tháng |
CHPG2213 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 1,101,800 | -2,826 | 28,745 | VND | 5 tháng |
CHPG2215 | 680 | -40 (-5.56%) | 1,751,000 | 651 | 29,799 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2115 | 20 | 10 (+100%) | 218,500 | 61,500 | -29,833 | 91,528 | 9 tháng |
CHPG2208 | 230 | -30 (-11.54%) | 45,300 | 23,650 | -6,608 | 31,128 | 6 tháng |
CMSN2202 | 210 | -20 (-8.70%) | 781,000 | 106,900 | -19,720 | 128,359 | 6 tháng |
CMWG2204 | 610 | -30 (-4.69%) | 11,900 | 63,500 | -8,580 | 75,112 | 6 tháng |
CTCB2204 | 370 | (0.00%) | 2,200 | 38,900 | -6,100 | 46,850 | 6 tháng |
CVIC2203 | 160 | 20 (+14.29%) | 104,500 | 65,800 | -20,200 | 87,600 | 6 tháng |
CVNM2204 | 710 | -20 (-2.74%) | 135,200 | 72,000 | 1,397 | 77,470 | 6 tháng |
CVRE2204 | 400 | 70 (+21.21%) | 100 | 29,350 | -3,650 | 35,000 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,258 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |