Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD224,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,200
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **30,296
S-X *-11,058
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,310 | -20 (-0.86%) | 2,290,100 | 6,550 | 30,930 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 2,000 | 260 (+14.94%) | 4,600 | 2,773 | 35,777 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 223,600 | 1,662 | 34,288 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 830 | -40 (-4.60%) | 79,400 | 439 | 33,431 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 43,300 | 6,050 | 30,560 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 200 | 550 | 35,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 920 | -30 (-3.16%) | 1,178,000 | 3,050 | 31,180 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 73,000 | 2,050 | 31,340 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,910 | -40 (-2.05%) | 376,800 | 1,550 | 32,820 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 950 | -20 (-2.06%) | 595,800 | 2,550 | 33,700 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 960 | -20 (-2.04%) | 97,700 | 2,050 | 34,260 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 980 | -20 (-2%) | 50,900 | 1,550 | 34,880 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 760 | -10 (-1.30%) | 2,185,500 | 1,050 | 35,580 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 860 | -80 (-8.51%) | 19,500 | 2,439 | 31,551 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 24,900 | 884 | 33,706 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,380 | (0.00%) | 551 | 35,519 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,800 | -140 (-3.55%) | 2,000 | 328 | 37,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 5,550 | 31,660 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 1,500 | 550 | 33,320 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 950 | -30 (-3.06%) | 259,200 | 6,550 | 33,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,300 | -70 (-5.11%) | 49,900 | 2,550 | 31,900 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 11,200 | -450 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,310 | -20 (-0.86%) | 2,290,100 | 30,550 | 6,550 | 30,930 | 12 tháng |
CMBB2306 | 5,000 | 30 (+0.60%) | 118,200 | 25,500 | 8,107 | 26,090 | 12 tháng |
CMSN2302 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 769,400 | 76,000 | 10,000 | 78,420 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,200 | 300 (+7.69%) | 450,800 | 51,000 | 15,342 | 52,298 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,460 | 190 (+14.96%) | 999,300 | 32,000 | 2,000 | 32,920 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,080 | 780 (+12.38%) | 213,400 | 48,000 | 21,000 | 48,240 | 12 tháng |
CVHM2302 | 500 | 90 (+21.95%) | 1,518,400 | 43,300 | -6,700 | 52,000 | 12 tháng |
CVIB2302 | 3,550 | (0.00%) | 1,100 | 24,250 | 5,637 | 24,359 | 12 tháng |
CVRE2303 | 820 | 20 (+2.50%) | 250,400 | 25,650 | 650 | 27,460 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | 100 (+9.09%) | 2,228,800 | 51,000 | 3,000 | 55,200 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,460 | 100 (+4.24%) | 50,000 | 32,000 | 5,000 | 34,380 | 10 tháng |
CVIB2306 | 4,200 | (0.00%) | 45,000 | 24,250 | 7,727 | 24,688 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,258 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |