Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CHPG2207)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,390

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện51,500

Hòa vốn **38,980

S-X *-15,957

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (148.333) - HPG (108.585) - VIC (105.634) - DIG (69.841) - VND (64.813)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG22272,930-600 (-17%)107,8005,50026,360HCM11 tháng
CHPG23023,300-320 (-8.84%)275,9006,00026,600BSI9 tháng
CHPG23062,030-390 (-16.12%)281,1006,00026,090ACBS9 tháng
CHPG23071,240-130 (-9.49%)61,9003,33427,626KIS7 tháng
CHPG23081,110-310 (-21.83%)166,4003,88926,551KIS5 tháng
CHPG23091,450-500 (-25.64%)1,420,9002,00028,350ACBS12 tháng
CHPG2310740-330 (-30.84%)1,368,5002,77826,182KIS4 tháng
CHPG23111,390-300 (-17.75%)329,7004,76626,794KIS6 tháng
CHPG23121,050-280 (-21.05%)74,7002,22327,977KIS7 tháng
CHPG23131,250-360 (-22.36%)425,5002,66728,333KIS9 tháng
CHPG23142,880-610 (-17.48%)402,4004,55027,210PHS9 tháng
CHPG23151,070-260 (-19.55%)26,700-1,77732,057KIS12 tháng
CHPG23161,250-190 (-13.19%)172,400-2,88833,888KIS15 tháng
CHPG2317840-120 (-12.50%)208,200-88830,248KIS8 tháng
CHPG2318730-290 (-28.43%)274,900-3,22232,142KIS9 tháng
CHPG2319970-170 (-14.91%)145,800-4,11133,991KIS12 tháng
CHPG23201,270-420 (-24.85%)326,900-1,00029,540VND5 tháng
CHPG23211,870-310 (-14.22%)108,0001,50030,110VND9 tháng
CHPG23222,690-210 (-7.24%)29,000-4,00035,380VND12 tháng
CHPG2323550-190 (-25.68%)3,315,60028,200SSI4 tháng
CHPG2324640-200 (-23.81%)628,40028,560SSI5 tháng
CHPG2325600-150 (-20%)452,600-1,50029,900SSI6 tháng
CHPG2326850-210 (-19.81%)1,365,700-1,50030,900SSI9 tháng
CHPG23271,370-50 (-3.52%)1,100-3,00031,740HCM6 tháng
CHPG23281,900-770 (-28.84%)12,200-2,50032,300HCM9 tháng
CHPG23292,210-380 (-14.67%)41,900-3,00033,420HCM12 tháng
CHPG2330940-100 (-9.62%)421,900-5,00033,820ACBS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23122,720 (0.00%)94,3002,771104,9666 tháng
CMSN2312640-320 (-33.33%)11,50070,300-27,800101,3006 tháng
CMWG2311630-900 (-58.82%)10051,000-7,90060,7906 tháng
CPOW2311300-160 (-34.78%)15,00011,800-3,70015,8006 tháng
CVNM23091,140-280 (-19.72%)1,70077,600-4,40087,7006 tháng
CVPB2313860 (0.00%)10020,400-4,00026,1206 tháng
CVRE2314400-40 (-9.09%)7,20026,600-7,50035,3006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/03/2022
Ngày niêm yết:26/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:28/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/09/2022
Ngày đáo hạn:26/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.2694 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:51,500
Giá TH điều chỉnh:38,957
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành