Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,980
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2227 | 2,930 | -600 (-17%) | 107,800 | 5,500 | 26,360 | HCM | 11 tháng |
CHPG2302 | 3,300 | -320 (-8.84%) | 275,900 | 6,000 | 26,600 | BSI | 9 tháng |
CHPG2306 | 2,030 | -390 (-16.12%) | 281,100 | 6,000 | 26,090 | ACBS | 9 tháng |
CHPG2307 | 1,240 | -130 (-9.49%) | 61,900 | 3,334 | 27,626 | KIS | 7 tháng |
CHPG2308 | 1,110 | -310 (-21.83%) | 166,400 | 3,889 | 26,551 | KIS | 5 tháng |
CHPG2309 | 1,450 | -500 (-25.64%) | 1,420,900 | 2,000 | 28,350 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2310 | 740 | -330 (-30.84%) | 1,368,500 | 2,778 | 26,182 | KIS | 4 tháng |
CHPG2311 | 1,390 | -300 (-17.75%) | 329,700 | 4,766 | 26,794 | KIS | 6 tháng |
CHPG2312 | 1,050 | -280 (-21.05%) | 74,700 | 2,223 | 27,977 | KIS | 7 tháng |
CHPG2313 | 1,250 | -360 (-22.36%) | 425,500 | 2,667 | 28,333 | KIS | 9 tháng |
CHPG2314 | 2,880 | -610 (-17.48%) | 402,400 | 4,550 | 27,210 | PHS | 9 tháng |
CHPG2315 | 1,070 | -260 (-19.55%) | 26,700 | -1,777 | 32,057 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,250 | -190 (-13.19%) | 172,400 | -2,888 | 33,888 | KIS | 15 tháng |
CHPG2317 | 840 | -120 (-12.50%) | 208,200 | -888 | 30,248 | KIS | 8 tháng |
CHPG2318 | 730 | -290 (-28.43%) | 274,900 | -3,222 | 32,142 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 970 | -170 (-14.91%) | 145,800 | -4,111 | 33,991 | KIS | 12 tháng |
CHPG2320 | 1,270 | -420 (-24.85%) | 326,900 | -1,000 | 29,540 | VND | 5 tháng |
CHPG2321 | 1,870 | -310 (-14.22%) | 108,000 | 1,500 | 30,110 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,690 | -210 (-7.24%) | 29,000 | -4,000 | 35,380 | VND | 12 tháng |
CHPG2323 | 550 | -190 (-25.68%) | 3,315,600 | 28,200 | SSI | 4 tháng | |
CHPG2324 | 640 | -200 (-23.81%) | 628,400 | 28,560 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2325 | 600 | -150 (-20%) | 452,600 | -1,500 | 29,900 | SSI | 6 tháng |
CHPG2326 | 850 | -210 (-19.81%) | 1,365,700 | -1,500 | 30,900 | SSI | 9 tháng |
CHPG2327 | 1,370 | -50 (-3.52%) | 1,100 | -3,000 | 31,740 | HCM | 6 tháng |
CHPG2328 | 1,900 | -770 (-28.84%) | 12,200 | -2,500 | 32,300 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 2,210 | -380 (-14.67%) | 41,900 | -3,000 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CHPG2330 | 940 | -100 (-9.62%) | 421,900 | -5,000 | 33,820 | ACBS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 2,720 | (0.00%) | 94,300 | 2,771 | 104,966 | 6 tháng | |
CMSN2312 | 640 | -320 (-33.33%) | 11,500 | 70,300 | -27,800 | 101,300 | 6 tháng |
CMWG2311 | 630 | -900 (-58.82%) | 100 | 51,000 | -7,900 | 60,790 | 6 tháng |
CPOW2311 | 300 | -160 (-34.78%) | 15,000 | 11,800 | -3,700 | 15,800 | 6 tháng |
CVNM2309 | 1,140 | -280 (-19.72%) | 1,700 | 77,600 | -4,400 | 87,700 | 6 tháng |
CVPB2313 | 860 | (0.00%) | 100 | 20,400 | -4,000 | 26,120 | 6 tháng |
CVRE2314 | 400 | -40 (-9.09%) | 7,200 | 26,600 | -7,500 | 35,300 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.2694 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |