Mở cửa60
Cao nhất80
Thấp nhất60
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY40
KLGD4,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn46
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **39,139
S-X *-15,207
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/08/2022 | 80 | (0.00%) | 4,200 |
10/08/2022 | 80 | 20 (+33.33%) | 29,500 |
09/08/2022 | 60 | -10 (-14.29%) | 24,800 |
08/08/2022 | 70 | -20 (-22.22%) | 16,800 |
05/08/2022 | 90 | (0.00%) | 12,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2201 | 40 | -10 (-20%) | 359,900 | -13,820 | 37,873 | KIS | 10 tháng |
CHPG2202 | 30 | 10 (+50%) | 2,507,300 | -17,014 | 40,991 | KIS | 9 tháng |
CHPG2203 | 30 | (0.00%) | 118,400 | -15,207 | 39,048 | HCM | 9 tháng |
CHPG2206 | 10 | -10 (-50%) | 198,400 | -13,231 | 37,057 | KIS | 5 tháng |
CHPG2207 | 80 | (0.00%) | 4,200 | -15,207 | 39,139 | VCI | 6 tháng |
CHPG2208 | 250 | -10 (-3.85%) | 10,800 | -6,508 | 31,204 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2209 | 10 | (0.00%) | 127,200 | -10,710 | 34,521 | KIS | 4 tháng |
CHPG2210 | 70 | (0.00%) | 82,800 | -12,391 | 36,565 | KIS | 6 tháng |
CHPG2211 | 170 | -20 (-10.53%) | 90,500 | -9,912 | 34,177 | MBS | 6 tháng |
CHPG2214 | 390 | -10 (-2.50%) | 447,300 | -4,994 | 31,692 | KIS | 7 tháng |
CHPG2212 | 370 | (0.00%) | 78,800 | -13,039 | 40,489 | KIS | 7 tháng |
CHPG2213 | 1,010 | -30 (-2.88%) | 1,004,500 | -2,726 | 28,768 | VND | 5 tháng |
CHPG2215 | 690 | -30 (-4.17%) | 1,724,800 | 751 | 29,899 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 70 | -20 (-22.22%) | 7,600 | 25,550 | -5,950 | 31,640 | 6 tháng |
CHPG2207 | 80 | (0.00%) | 4,200 | 23,750 | -15,207 | 39,139 | 6 tháng |
CKDH2205 | 40 | (0.00%) | 37,000 | 39,000 | -13,700 | 52,809 | 6 tháng |
CMBB2203 | 130 | 20 (+18.18%) | 4,400 | 27,250 | -8,250 | 35,760 | 6 tháng |
CMWG2203 | 300 | (0.00%) | 33,900 | 63,500 | -10,071 | 74,615 | 6 tháng |
CNVL2203 | 240 | -30 (-11.11%) | 2,600 | 83,000 | -9,500 | 93,700 | 6 tháng |
CSTB2206 | 70 | (0.00%) | 7,200 | 25,350 | -12,150 | 37,640 | 6 tháng |
CVHM2206 | 50 | (0.00%) | 4,500 | 61,600 | -21,960 | 83,803 | 6 tháng |
CFPT2205 | 1,160 | -20 (-1.69%) | 24,000 | 86,400 | -6,600 | 99,960 | 6 tháng |
CMSN2210 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 1,400 | 106,700 | -9,300 | 124,800 | 6 tháng |
CPNJ2205 | 1,050 | 40 (+3.96%) | 12,100 | 115,600 | -13,400 | 135,300 | 6 tháng |
CPOW2205 | 1,640 | 10 (+0.61%) | 169,700 | 14,050 | 150 | 15,540 | 6 tháng |
CTCB2207 | 1,080 | -20 (-1.82%) | 11,800 | 38,850 | -4,150 | 46,240 | 6 tháng |
CVPB2207 | 1,390 | -390 (-21.91%) | 225,100 | 30,150 | -2,850 | 35,780 | 6 tháng |
CVRE2212 | 1,200 | 30 (+2.56%) | 163,600 | 29,400 | -600 | 32,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.2694 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |