Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,980
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 3,743,300 | 4,800 | 29,100 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 10,000 | 1,023 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 980 | 180 (+22.50%) | 142,900 | -88 | 32,808 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 450 | 120 (+36.36%) | 70,100 | -1,311 | 31,911 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 8,200 | -1,200 | 32,260 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 320 | 130 (+68.42%) | 2,254,500 | 1,300 | 28,780 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | 220 (+95.65%) | 229,900 | 300 | 29,400 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 1,382,400 | -200 | 31,360 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 690 | 130 (+23.21%) | 2,288,200 | 800 | 32,140 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 120 (+21.05%) | 453,800 | 300 | 32,640 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 120 (+21.05%) | 2,680,100 | -200 | 33,140 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 90 (+18%) | 2,429,700 | -700 | 34,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 200 | 70 (+53.85%) | 713,200 | 689 | 28,911 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 580 | 160 (+38.10%) | 35,400 | -866 | 31,986 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 950 | 160 (+20.25%) | 119,300 | -1,199 | 33,799 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,050 | 300 (+10.91%) | 53,700 | -1,422 | 36,322 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 63,300 | -1,200 | 31,840 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 233,500 | 4,800 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 780 | 130 (+20%) | 300,900 | 800 | 30,340 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | -2,200 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 42,400 | 27,050 | 2,050 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | 28,800 | -2,200 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 26,800 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,600 | -2,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 600 | 47,000 | 13,000 | 47,300 | 6 tháng |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 80,900 | 18,000 | -500 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 88,200 | 40,600 | -2,400 | 45,600 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 2,100 | 21,400 | 1,577 | 21,801 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.2694 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |