Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD730,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,988
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,530 | -170 (-10%) | 237,800 | 4,500 | 28,590 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 2,000 | 723 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 920 | -60 (-6.12%) | 7,700 | -388 | 32,568 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 400 | -50 (-11.11%) | 52,800 | -1,611 | 31,711 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | -1,500 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 260 | -60 (-18.75%) | 269,700 | 1,000 | 28,540 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 29,400 | HCM | 9 tháng | ||
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 144,600 | -500 | 31,140 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 650 | -40 (-5.80%) | 582,900 | 500 | 31,900 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,200 | 32,400 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 640 | -50 (-7.25%) | 151,100 | -500 | 32,840 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 159,000 | -1,000 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 170 | -30 (-15%) | 26,200 | 389 | 28,791 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | -100 (-17.24%) | 6,800 | -1,166 | 31,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -130 (-13.68%) | 20,300 | -1,499 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | -200 (-6.56%) | 20,100 | -1,722 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 830 | -90 (-9.78%) | 155,800 | -1,500 | 31,660 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 60,700 | 4,500 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 740 | -40 (-5.13%) | 9,100 | 500 | 30,220 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 290 | 10 (+3.57%) | 2,000 | -2,500 | 31,870 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 123,700 | 43,636 | 122,778 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,220 | 400 (+8.30%) | 39,000 | 123,700 | 39,188 | 125,802 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,500 | 29,400 | 9 tháng | ||
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 144,600 | 28,500 | -500 | 31,140 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,700 | 22,300 | 3,300 | 22,400 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 58,700 | 22,300 | 2,800 | 23,200 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 16,400 | 68,100 | -20,400 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 53,200 | -800 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,140 | 90 (+8.57%) | 167,300 | 53,200 | -1,300 | 60,200 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | (0.00%) | 9,600 | 28,450 | -3,050 | 34,180 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,450 | 14,450 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,450 | 12,450 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 13,000 | 40,500 | -20,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 30 | -20 (-40%) | 293,400 | 64,300 | -3,318 | 67,853 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,450 | -1,090 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 268,000 | 18,450 | -1,566 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,300 | 22,150 | -7,350 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |