Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY20
KLGD118,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn40
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **39,048
S-X *-15,207
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/08/2022 | 30 | (0.00%) | 118,400 |
10/08/2022 | 30 | (0.00%) | 325,800 |
09/08/2022 | 30 | -10 (-25%) | 198,100 |
08/08/2022 | 40 | 10 (+33.33%) | 856,700 |
05/08/2022 | 30 | (0.00%) | 447,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2201 | 40 | -10 (-20%) | 359,900 | -13,820 | 37,873 | KIS | 10 tháng |
CHPG2202 | 30 | 10 (+50%) | 2,507,300 | -17,014 | 40,991 | KIS | 9 tháng |
CHPG2203 | 30 | (0.00%) | 118,400 | -15,207 | 39,048 | HCM | 9 tháng |
CHPG2206 | 10 | -10 (-50%) | 198,400 | -13,231 | 37,057 | KIS | 5 tháng |
CHPG2207 | 80 | (0.00%) | 4,200 | -15,207 | 39,139 | VCI | 6 tháng |
CHPG2208 | 250 | -10 (-3.85%) | 10,800 | -6,508 | 31,204 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2209 | 10 | (0.00%) | 127,200 | -10,710 | 34,521 | KIS | 4 tháng |
CHPG2210 | 70 | (0.00%) | 82,800 | -12,391 | 36,565 | KIS | 6 tháng |
CHPG2211 | 170 | -20 (-10.53%) | 90,500 | -9,912 | 34,177 | MBS | 6 tháng |
CHPG2214 | 390 | -10 (-2.50%) | 447,300 | -4,994 | 31,692 | KIS | 7 tháng |
CHPG2212 | 370 | (0.00%) | 78,800 | -13,039 | 40,489 | KIS | 7 tháng |
CHPG2213 | 1,010 | -30 (-2.88%) | 1,004,500 | -2,726 | 28,768 | VND | 5 tháng |
CHPG2215 | 690 | -30 (-4.17%) | 1,724,800 | 751 | 29,899 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2201 | 210 | (0.00%) | 47,700 | 24,950 | -3,473 | 29,095 | 9 tháng |
CFPT2201 | 890 | (0.00%) | 59,800 | 86,400 | -1,098 | 93,375 | 9 tháng |
CHPG2203 | 30 | (0.00%) | 118,400 | 23,750 | -15,207 | 39,048 | 9 tháng |
CMBB2201 | 570 | -30 (-5%) | 105,800 | 27,250 | -2,250 | 30,640 | 9 tháng |
CMWG2201 | 620 | -30 (-4.62%) | 9,600 | 63,500 | -3,360 | 69,943 | 9 tháng |
CPNJ2201 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 90,700 | 115,600 | 21,131 | 117,577 | 9 tháng |
CSTB2202 | 290 | 40 (+16%) | 90,000 | 25,350 | -4,150 | 30,080 | 9 tháng |
CTCB2201 | 30 | (0.00%) | 10,400 | 38,850 | -16,150 | 55,120 | 9 tháng |
CTPB2201 | 80 | (0.00%) | 18,800 | 28,800 | -13,200 | 42,320 | 9 tháng |
CVHM2202 | 40 | (0.00%) | 400 | 61,600 | -28,762 | 90,673 | 9 tháng |
CVPB2201 | 110 | -10 (-8.33%) | 41,000 | 30,150 | -6,850 | 37,550 | 9 tháng |
CVRE2201 | 130 | 30 (+30%) | 453,700 | 29,400 | -4,600 | 34,520 | 9 tháng |
CACB2204 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 63,100 | 24,950 | -1,071 | 28,215 | 6 tháng |
CKDH2207 | 620 | 30 (+5.08%) | 900 | 39,000 | -6,431 | 47,685 | 6 tháng |
CMBB2204 | 900 | -40 (-4.26%) | 20,200 | 27,250 | -3,750 | 32,800 | 6 tháng |
CMSN2204 | 880 | 30 (+3.53%) | 71,400 | 106,700 | -8,949 | 124,385 | 6 tháng |
CMWG2205 | 470 | -20 (-4.08%) | 769,600 | 63,500 | -13,800 | 79,636 | 6 tháng |
CSTB2210 | 880 | 80 (+10%) | 296,600 | 25,350 | -3,150 | 30,260 | 6 tháng |
CTCB2206 | 710 | 30 (+4.41%) | 31,500 | 38,850 | -4,650 | 46,340 | 6 tháng |
CVHM2208 | 650 | 20 (+3.17%) | 18,200 | 61,600 | -7,400 | 74,200 | 6 tháng |
CVPB2206 | 690 | -10 (-1.43%) | 44,100 | 30,150 | -7,850 | 39,380 | 6 tháng |
CVRE2208 | 1,180 | 140 (+13.46%) | 95,300 | 29,400 | -2,600 | 34,360 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |