Chứng quyền HPG-HSC-MET08 (HOSE: CHPG2203)

CW HPG-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,960

Thấp nhất NY10

KLGD730,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện51,500

Hòa vốn **38,988

S-X *-15,957

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET08

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,530-170 (-10%)237,8004,50028,590ACBS12 tháng
CHPG23151,450 (0.00%)2,00072333,577KIS12 tháng
CHPG2316920-60 (-6.12%)7,700-38832,568KIS15 tháng
CHPG2319400-50 (-11.11%)52,800-1,61131,711KIS12 tháng
CHPG23221,060-70 (-6.19%)20,600-1,50032,120VND12 tháng
CHPG2326260-60 (-18.75%)269,7001,00028,540SSI9 tháng
CHPG2328450 (0.00%)29,400HCM9 tháng
CHPG23291,070-110 (-9.32%)144,600-50031,140HCM12 tháng
CHPG2331650-40 (-5.80%)582,90050031,900SSI12 tháng
CHPG2332650-40 (-5.80%)13,20032,400SSI13 tháng
CHPG2333640-50 (-7.25%)151,100-50032,840SSI14 tháng
CHPG2334550-40 (-6.78%)159,000-1,00033,900SSI15 tháng
CHPG2336170-30 (-15%)26,20038928,791KIS7 tháng
CHPG2337480-100 (-17.24%)6,800-1,16631,586KIS9 tháng
CHPG2338820-130 (-13.68%)20,300-1,49933,279KIS12 tháng
CHPG23392,850-200 (-6.56%)20,100-1,72235,922KIS15 tháng
CHPG2341830-90 (-9.78%)155,800-1,50031,660VND8 tháng
CHPG2342780-10 (-1.27%)60,7004,50031,800VND12 tháng
CHPG2343740-40 (-5.13%)9,10050030,220VPBankS6 tháng
CHPG240129010 (+3.57%)2,000-2,50031,870VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,400300 (+5.88%)2,400123,70043,636122,7789 tháng
CFPT23105,220400 (+8.30%)39,000123,70039,188125,80212 tháng
CHPG2328450 (0.00%)28,50029,4009 tháng
CHPG23291,070-110 (-9.32%)144,60028,500-50031,14012 tháng
CMBB23111,700-110 (-6.08%)1,70022,3003,30022,4009 tháng
CMBB23121,850-120 (-6.09%)58,70022,3002,80023,20012 tháng
CMSN2311330 (0.00%)16,40068,100-20,40091,14012 tháng
CMWG2309190 (0.00%)53,200-80054,9509 tháng
CMWG23101,14090 (+8.57%)167,30053,200-1,30060,20012 tháng
CSTB232430 (0.00%)1,00028,450-2,55031,1209 tháng
CSTB2325670 (0.00%)9,60028,450-3,05034,18012 tháng
CTCB23063,650-290 (-7.36%)10046,45014,45046,6009 tháng
CTCB23073,430-310 (-8.29%)14,30046,45012,45047,72012 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)13,00040,500-20,00061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,500-15,50056,0509 tháng
CVNM230830-20 (-40%)293,40064,300-3,31867,8539 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,450-1,09019,8839 tháng
CVPB2312580-70 (-10.77%)268,00018,450-1,56621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)10022,150-5,35027,5409 tháng
CVRE2313240-30 (-11.11%)5,30022,150-7,35030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.0258 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:51,500
Giá TH điều chỉnh:38,957
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành