Mở cửa1,040
Cao nhất1,040
Thấp nhất900
Cao nhất NY3,340
Thấp nhất NY900
KLGD761,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện44,000
Hòa vốn **48,550
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 575,700 | 4,550 | 28,800 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 2,000 | 773 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 940 | -40 (-4.08%) | 35,800 | -338 | 32,648 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 420 | -30 (-6.67%) | 506,700 | -1,561 | 31,791 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 20,800 | -1,450 | 32,160 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,833,600 | 1,050 | 28,660 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 41,200 | 50 | 28,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 708,900 | -450 | 31,360 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 680 | -10 (-1.45%) | 2,964,600 | 550 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 680 | -10 (-1.45%) | 87,500 | 50 | 32,580 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 680 | -10 (-1.45%) | 3,287,400 | -450 | 33,080 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 331,400 | -950 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 81,600 | 439 | 28,911 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 540 | -40 (-6.90%) | 95,100 | -1,116 | 31,826 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 920 | -30 (-3.16%) | 40,800 | -1,449 | 33,679 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,000 | -50 (-1.64%) | 38,400 | -1,672 | 36,222 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 880 | -40 (-4.35%) | 285,300 | -1,450 | 31,760 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 800 | 10 (+1.27%) | 140,800 | 4,550 | 32,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 750 | -30 (-3.85%) | 212,800 | 550 | 30,250 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 4,700 | -2,450 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 575,700 | 28,550 | 4,550 | 28,800 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 128,000 | 22,250 | 4,857 | 22,907 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 251,100 | 68,100 | 2,100 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 1,068,200 | 53,800 | 18,142 | 53,685 | 12 tháng |
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 689,200 | 28,450 | -1,550 | 30,700 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 | 46,150 | 19,150 | 46,170 | 12 tháng |
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 | 40,700 | -9,300 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,970 | -310 (-13.60%) | 70,300 | 21,150 | 3,073 | 21,173 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 84,800 | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 1,540,400 | 53,800 | 5,800 | 56,280 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 336,800 | 28,450 | 1,450 | 31,740 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 18,500 | 21,150 | 5,103 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 44,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |