Mở cửa29,300
Cao nhất30,900
Thấp nhất29,300
Cao nhất NY35,600
Thấp nhất NY7,700
KLGD423,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,800
Giá thực hiện41,000
Hòa vốn **52,533
S-X *22,676
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,480 | -220 (-12.94%) | 501,500 | 4,350 | 28,440 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 2,000 | 573 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 900 | -80 (-8.16%) | 32,700 | -538 | 32,488 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 380 | -70 (-15.56%) | 359,500 | -1,761 | 31,631 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | -1,650 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 250 | -70 (-21.88%) | 291,300 | 850 | 28,500 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | -150 | 29,400 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,060 | -120 (-10.17%) | 270,100 | -650 | 31,120 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 630 | -60 (-8.70%) | 1,232,200 | 350 | 31,780 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,500 | -150 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -70 (-10.14%) | 1,674,800 | -650 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -50 (-8.47%) | 200,800 | -1,150 | 33,820 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 150 | -50 (-25%) | 51,400 | 239 | 28,711 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 520 | -60 (-10.34%) | 23,700 | -1,316 | 31,746 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -130 (-13.68%) | 20,700 | -1,649 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | -200 (-6.56%) | 20,100 | -1,872 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 800 | -120 (-13.04%) | 226,300 | -1,650 | 31,600 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 129,500 | 4,350 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 710 | -70 (-8.97%) | 19,900 | 350 | 30,130 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 270 | -10 (-3.57%) | 2,900 | -2,650 | 31,810 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,480 | -220 (-12.94%) | 501,500 | 28,350 | 4,350 | 28,440 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,160 | -280 (-8.14%) | 126,300 | 22,250 | 4,857 | 22,890 | 12 tháng |
CMSN2302 | 810 | -20 (-2.41%) | 225,000 | 67,700 | 1,700 | 70,860 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,470 | 320 (+7.71%) | 1,040,900 | 53,400 | 17,742 | 53,368 | 12 tháng |
CSTB2306 | 330 | -70 (-17.50%) | 605,700 | 28,400 | -1,600 | 30,660 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,480 | -150 (-2.26%) | 20,600 | 46,200 | 19,200 | 46,440 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | -30 (-23.08%) | 78,200 | 40,650 | -9,350 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,060 | -220 (-9.65%) | 10,100 | 21,100 | 3,023 | 21,315 | 12 tháng |
CVRE2303 | 170 | -10 (-5.56%) | 30,600 | 22,250 | -2,750 | 25,510 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,330 | 130 (+10.83%) | 783,500 | 53,400 | 5,400 | 55,980 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 336,200 | 28,400 | 1,400 | 30,960 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,110 | -200 (-6.04%) | 11,300 | 21,100 | 5,053 | 21,918 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.7347 : 1 |
Giá phát hành: | 6,600 |
Giá thực hiện: | 41,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,124 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |