Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CHPG2020)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

43,990

2,990 (+7.29%)
28/06/2021 15:00

Mở cửa43,000

Cao nhất45,000

Thấp nhất43,000

Cao nhất NY55,500

Thấp nhất NY6,200

KLGD22,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở52,400

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **51,423

S-X *33,297

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,600-100 (-5.88%)575,7004,55028,800ACBS12 tháng
CHPG23151,450 (0.00%)2,00077333,577KIS12 tháng
CHPG2316940-40 (-4.08%)35,800-33832,648KIS15 tháng
CHPG2319420-30 (-6.67%)506,700-1,56131,791KIS12 tháng
CHPG23221,080-50 (-4.42%)20,800-1,45032,160VND12 tháng
CHPG2326290-30 (-9.38%)1,833,6001,05028,660SSI9 tháng
CHPG2328110-340 (-75.56%)41,2005028,720HCM9 tháng
CHPG23291,180 (0.00%)708,900-45031,360HCM12 tháng
CHPG2331680-10 (-1.45%)2,964,60055032,080SSI12 tháng
CHPG2332680-10 (-1.45%)87,5005032,580SSI13 tháng
CHPG2333680-10 (-1.45%)3,287,400-45033,080SSI14 tháng
CHPG2334550-40 (-6.78%)331,400-95033,900SSI15 tháng
CHPG2336200 (0.00%)81,60043928,911KIS7 tháng
CHPG2337540-40 (-6.90%)95,100-1,11631,826KIS9 tháng
CHPG2338920-30 (-3.16%)40,800-1,44933,679KIS12 tháng
CHPG23393,000-50 (-1.64%)38,400-1,67236,222KIS15 tháng
CHPG2341880-40 (-4.35%)285,300-1,45031,760VND8 tháng
CHPG234280010 (+1.27%)140,8004,55032,000VND12 tháng
CHPG2343750-30 (-3.85%)212,80055030,250VPBankS6 tháng
CHPG2401280 (0.00%)4,700-2,45031,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,080-50 (-4.42%)20,80028,550-1,45032,16012 tháng
CPOW230910-10 (-50%)944,80010,550-3,95014,52010 tháng
CSTB231880-20 (-20%)58,20028,450-3,55032,32010 tháng
CACB23061,810-40 (-2.16%)228,10026,8004,80027,4308 tháng
CACB2307590-10 (-1.67%)327,90026,8001,80028,5409 tháng
CFPT23164,160290 (+7.49%)109,800123,20041,200123,6008 tháng
CFPT23171,940130 (+7.18%)146,100123,20022,200130,10012 tháng
CHPG2341880-40 (-4.35%)285,30028,550-1,45031,7608 tháng
CHPG234280010 (+1.27%)140,80028,5504,55032,00012 tháng
CMBB2317700-20 (-2.78%)1,231,70022,2502,25023,5009 tháng
CMBB23181,490-110 (-6.88%)9,00022,2504,25023,96010 tháng
CMWG23182,08080 (+4%)109,80053,80011,80054,4808 tháng
CSTB233690-10 (-10%)143,20028,450-2,55031,4506 tháng
CSTB23371,050-10 (-0.94%)40028,4501,45034,35012 tháng
CVIB2307980-70 (-6.67%)54,60021,1501,32723,5239 tháng
CVPB2321460 (0.00%)19,70018,60060021,2209 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)14,00018,600-1,40021,92010 tháng
CVRE2322850-40 (-4.49%)19,30022,550-1,45026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:30/09/2020
Ngày niêm yết:20/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:28/06/2021
Ngày đáo hạn:30/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.7347 : 1
Giá phát hành:5,700
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:19,103
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành