Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CHDB2101)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

280

-60 (-17.65%)
20/09/2021 15:00

Mở cửa400

Cao nhất420

Thấp nhất280

Cao nhất NY6,070

Thấp nhất NY260

KLGD672,100

NN mua25,520

NN bán300

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,700

Giá thực hiện29,888

Hòa vốn **25,040

S-X *1,781

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.06

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,190 (0.00%)17826,982KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)28,8001,02333,57712 tháng
CHPG2316980 (0.00%)28,800-8832,80815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)28,600-4,73334,08312 tháng
CSTB2313320 (0.00%)28,600-6,95537,15515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)22,40017826,98212 tháng
CHPG2319450 (0.00%)28,800-1,31131,91112 tháng
CMSN2307190 (0.00%)66,900-16,09984,89912 tháng
CNVL2305910 (0.00%)15,200-1,79920,63912 tháng
CPDR23052,270 (0.00%)27,0506,82829,30212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10,650-5,34916,11912 tháng
CSTB231660 (0.00%)28,600-7,73336,63312 tháng
CVHM230770 (0.00%)40,600-22,06663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)41,600-20,62264,14212 tháng
CVNM2306250 (0.00%)64,000-11,55578,05512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,550-8,78333,13312 tháng
CHPG2336200 (0.00%)28,80068928,9117 tháng
CHPG2337580 (0.00%)28,800-86631,9869 tháng
CHPG2338950 (0.00%)28,800-1,19933,79912 tháng
CHPG23393,050 (0.00%)28,800-1,42236,32215 tháng
CMBB2316470 (0.00%)22,5504,55122,6997 tháng
CMSN231520 (0.00%)66,900-15,09982,1997 tháng
CMSN2316520 (0.00%)66,900-17,07989,17912 tháng
CMSN2317980 (0.00%)66,900-19,96894,70815 tháng
CMWG2315170 (0.00%)52,3003,41252,2887 tháng
CPOW2313180 (0.00%)10,650-2,23813,2489 tháng
CPOW2314440 (0.00%)10,650-2,46113,99112 tháng
CPOW2315650 (0.00%)10,650-2,80614,75615 tháng
CSHB230220 (0.00%)11,200-79912,0397 tháng
CSHB2303470 (0.00%)11,200-1,14513,2859 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,200-46613,1669 tháng
CSHB2305340 (0.00%)11,200-1,35514,25512 tháng
CSHB23061,110 (0.00%)11,200-1,57714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)28,600-5,39934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,600-6,39935,6499 tháng
CSTB2332340 (0.00%)28,600-7,28837,58812 tháng
CSTB23331,620 (0.00%)28,600-7,51139,35115 tháng
CTPB230420 (0.00%)18,000-88818,9687 tháng
CTPB2305350 (0.00%)18,000-1,33320,7339 tháng
CTPB23061,270 (0.00%)18,000-1,88822,42812 tháng
CVHM231510 (0.00%)40,600-10,28850,9687 tháng
CVHM2316130 (0.00%)40,600-10,63452,2749 tháng
CVHM2317350 (0.00%)40,600-11,74555,14512 tháng
CVHM2318870 (0.00%)40,600-12,85657,80615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)41,600-10,74553,8459 tháng
CVIC2313330 (0.00%)41,600-11,85656,75612 tháng
CVIC23141,070 (0.00%)41,600-12,96759,91715 tháng
CVNM231340 (0.00%)64,000-19,97984,3797 tháng
CVNM2314400 (0.00%)64,000-22,88890,08812 tháng
CVNM23151,350 (0.00%)64,000-24,88894,28815 tháng
CVPB231610 (0.00%)18,600-4,85623,5067 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,600-5,39924,5199 tháng
CVPB2318340 (0.00%)18,600-5,96725,92712 tháng
CVPB23191,310 (0.00%)18,600-6,52327,74315 tháng
CVRE231720 (0.00%)22,550-7,44930,0797 tháng
CVRE2318160 (0.00%)22,550-8,44931,6399 tháng
CVRE2319200 (0.00%)22,550-9,22732,57712 tháng
CVRE23201,020 (0.00%)22,550-9,78334,37315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:22/12/2020
Ngày niêm yết:14/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/01/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/09/2021
Ngày đáo hạn:22/09/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.0015 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,888
Giá TH điều chỉnh:23,919
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành